15. Quản Trị Digital Marketing

Chuyển đổi số y tế: Nắm bắt xu hướng, chủ động sức khỏe

PGS-TS Tăng Chí Thượng – Giám đốc Sở Y tế TP.HCM cho biết: “Chuyển đổi số để người dân được chăm sóc sức khỏe tốt hơn”, là thông điệp của ngành y tế trong năm . Đây cũng là năm khởi động 2 hoạt động mang ý nghĩa quan trọng trong chuyển đổi số ngành y tế, bao gồm việc xây dựng hồ sơ sức khỏe điện tử cho người dân và kho dữ liệu dùng chung của ngành y tế.

Chuyển đổi số y tế là gì?

Chuyển đổi số y tế là việc áp dụng công nghệ, truyền thông một cách tổng thể và toàn diện vào các hoạt động của ngành y tế, nhằm tối ưu hóa việc quản lý, lưu trữ thông tin cũng như nâng cao chất lượng, hiệu quả và trải nghiệm người dùng.

Chuyển đổi số trong lĩnh vực Y Tế bao gồm việc sử dụng hệ thống hồ sơ điện tử, ứng dụng di động, hệ thống quản lý và các công nghệ tiến tiến. Những thành phần điển hình của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 bao gồm các công nghệ số như Big data, IoT, Cloud Computing, Trí tuệ nhân tạo, robot, công nghệ thực tế ảo,…

Y tế số là gì?

Y tế số hay còn được gọi là “Digital Health,” là lĩnh vực sử dụng công nghệ số hóa để cải thiện quản lý sức khỏe, chẩn đoán, điều trị và dịch vụ y tế. Y tế số kết hợp công nghệ thông tin, ứng dụng di động, cảm biến, trí tuệ nhân tạo, học máy và nhiều công nghệ khác để cung cấp giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực y tế. Các công nghệ đã thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế bao gồm nhiều ứng dụng và công cụ hiện đại

Các ứng dụng công nghệ thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế như:

  • Hồ sơ y tế điện tử (Electronic Health Records – EHR): Hồ sơ y tế điện tử cho phép lưu trữ, quản lý và chia sẻ thông tin y tế của bệnh nhân dưới dạng điện tử, tăng tính hiệu quả và giảm sai sót trong quản lý hồ sơ bệnh nhân.

  • Telehealth và Telemedicine: Telehealth cho phép khám bệnh và tư vấn y tế từ xa thông qua video cuộc gọi, điện thoại và ứng dụng di động. Phương pháp này giúp bệnh nhân tiếp cận dịch vụ y tế một cách thuận tiện.

  • IoT và Thiết bị Y tế Kết nối: Internet of Things (IoT) trong y tế liên kết các thiết bị y tế với internet để thu thập dữ liệu sức khỏe. Các thiết bị đo huyết áp thông minh, đồng hồ y tế và cảm biến sức khỏe giúp theo dõi và quản lý sức khỏe cá nhân.

  • Máy học (Machine Learning) và Trí tuệ nhân tạo (AI): Machine Learning và AI được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế phức tạp, hỗ trợ chẩn đoán, dự đoán xu hướng dịch bệnh và tạo ra giải pháp điều trị cá nhân hóa.

  • Ứng dụng công nghệ di động y tế: Ứng dụng di động cho phép bệnh nhân quản lý sức khỏe, đặt lịch hẹn và nhận thông tin về dược phẩm hoặc hẹn tái khám.

  • Công nghệ Blockchain trong Y tế: Blockchain được sử dụng để bảo vệ thông tin y tế và đảm bảo tính bảo mật trong việc chia sẻ dữ liệu bệnh nhân.

Y tế số đang thúc đẩy sự cải thiện trong cách chúng ta quản lý sức khỏe và tiếp cận dịch vụ y tế, đồng thời giúp tối ưu hóa chẩn đoán, điều trị và dự đoán trong lĩnh vực y tế.

Vai trò của chuyển đổi số với ngành y tế

Đối với người dân

Chuyển đổi số y tế đặt mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, tương tác dễ dàng với các nhân viên y tế để phản ánh và nhận hướng dẫn, cũng như quản lý sức khỏe cá nhân thông qua kết nối và liên thông các dữ liệu sức khỏe với các cơ sở khám, chữa bệnh. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo mỗi người dân đều sở hữu hồ sơ sức khỏe điện tử.

Công nghệ 4.0 đã và đang mang lại nhiều cơ hội và lợi ích trong việc chuyển đổi số y tế. Thực tế, việc chuyển đổi giúp cải thiện tính cá nhân hóa trong chăm sóc sức khỏe của người dân. Đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp khẩn cấp cần sự can thiệp ngay lập tức. Các công nghệ mới như hồ sơ điện tử, hệ thống thông tin y tế liên kết giúp tăng cường khả năng chia sẻ thông tin y tế giữa các cơ sở chăm sóc, từ đó cung cấp thông tin quan trọng, chính xác cho việc chẩn đoán và điều trị.

Đối với nhân viên y tế

Thông qua việc áp dụng công nghệ, các bác sĩ dễ dàng tiếp cận các kiến thức và kỹ thuật y học mới nhất, giúp nâng cao chất lượng, sự an toàn cho bệnh nhân. Đồng thời, chuyển đổi số cũng giảm thiểu nguy cơ sai sót trong các quy trình y tế, đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy trong quản lý thông tin y tế.

Thông qua hồ sơ bệnh án điện tử, hệ thống quản lý thông tin y tế, giờ đây thông tin của bệnh nhân trở nên dễ dàng truy cập và chia sẻ giữa các bác sĩ, cơ sở khám chữa bệnh. Điều này cho phép sự kết nối, tương tác dễ dàng giữa các chuyên gia y tế, tạo điều kiện cho việc hội chẩn và tư vấn hiệu quả.

Hơn nữa, mục tiêu của chuyển đổi số y tế là đảm bảo mỗi bệnh viện và cơ sở khám chữa bệnh đều có hồ sơ bệnh án điện tử. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu bệnh án, thông tin y tế liên quan được kết nối với nhau giữa các cơ sở khám chữa bệnh. Cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về bệnh nhân và dễ dàng chia sẻ thông tin quan trọng giữa các cấp bậc y tế.

Đối với nhà quản lý

Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế mang đến nhiều cải tiến cho việc quản lý sức khỏe và cung cấp dịch vụ chăm sóc. Nhờ sự ứng dụng của công nghệ, nhà quản lý y tế có thể triển khai hiệu quả công tác điều phối, giám sát, cảnh báo và dự báo về các vấn đề liên quan đến sức khỏe của người dân. Giúp tăng cường khả năng phát hiện và đối phó với các vấn đề sức khỏe cộng đồng một cách nhanh chóng, chính xác.

Tham khảo:   Tối ưu chi tiêu quảng cáo và tiếp cận chính xác đối tượng quan trọng

Chuyển đổi số cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải cách thủ tục hành chính của ngành y tế và triển khai dịch vụ công trực tuyến. Việc áp dụng các ứng dụng và hệ thống trực tuyến giúp giảm bớt thủ tục phức tạp, thời gian xếp hàng, đồng thời cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thuận tiện hơn cho người dân. Điều này cũng giúp tăng cường sự tiếp cận và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ y tế.

Hơn nữa, chuyển đổi số cung cấp nhiều ứng dụng hữu ích cho nhà quản lý bệnh viện và cơ sở y tế. Các ứng dụng này giúp quản lý việc tuân thủ quy trình, phác đồ điều trị của nhân viên y tế, đồng thời triển khai các hoạt động nhằm nâng cao chất lượng phục vụ cho người bệnh và nhân viên y tế.

>> Tham khảo: Chương trình Chuyển đổi số dành cho Lãnh đạo

Thực trạng chuyển đổi số y tế tại Việt Nam

Trong một nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Suốt vài năm trở lại đây, Việt Nam, đặc biệt là TP.HCM, đã kiểm soát và ổn định đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, dấu ấn của sự tàn phá khủng khiếp của đại dịch này vẫn còn đọng lại và hẳn là một thời điểm khó quên. Trên phương diện ứng dụng Công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong công tác phòng chống dịch, Thành phố Hồ Chí Minh đã tạo ra những sản phẩm sáng tạo và hiệu quả đáng ghi nhận.

Một ví dụ điển hình là hệ thống quản lý người bệnh COVID-19 do Sở Y tế TP.HCM phát triển và ra mắt vào đầu tháng 3/. Trước đó, hàng nghìn người đến các trung tâm y tế đợi để khai báo đã mắc COVID-19 (F0) và hàng nghìn người khác đợi để nhận giấy xác nhận đã hoàn thành thời gian cách ly tại nhà. Nhờ có công cụ chuyển đổi số này, Thành phố đã giải quyết triệt để tình trạng tắc nghẽn của người bệnh tại các trung tâm y tế trên toàn thành phố.

Việt Nam đặt phát triển chăm sóc sức khỏe là một trong những ưu tiên hàng đầu. Chi tiêu cho lĩnh vực này sẽ có sự tăng trưởng đáng kể, khoảng 15,6 tỷ USD, chiếm 6,5% GDP trong . Dự đoán vào năm 2028, con số này sẽ tăng lên 42,9 tỷ USD. Điều này tương đương với mức tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 11% trong 10 năm. Trong khu vực ASEAN, Việt Nam được xem là một trong những quốc gia đầu tư nhiều nhất vào lĩnh vực sức khỏe. Ngoài ra, chi tiêu bình quân đầu người cho chăm sóc sức khỏe dự kiến sẽ tăng lên 408 USD/ năm vào năm 2028, gấp ba lần so với mức 141 USD/ năm .

Bên cạnh đó, Việt Nam có nhiều ưu thế để áp dụng các giải pháp y tế số:

  • Thứ nhất, hơn 60% dân số Việt Nam dưới 54 tuổi, nhóm này đang nhanh chóng đón nhận và sử dụng các công nghệ mới. Trung bình, người dân Việt Nam dành khoảng 7 giờ mỗi ngày cho các hoạt động trực tuyến, với 3 giờ trong số đó được thực hiện trên các thiết bị di động.

  • Thứ hai, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách để xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển các dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông. Đến , việc truy cập internet đã được lan rộng trên toàn quốc, với tỷ lệ sử dụng đạt 67%. Tốc độ tăng trưởng hàng năm của việc sử dụng internet là 28%. Ngoài ra, công nghệ thông tin di động cũng đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, với mạng 4G đã có phủ sóng đến hơn 95% các hộ gia đình.

  • Thứ ba, cơ sở hạ tầng công nghệ nước ta đang tiến tới sử dụng các dịch vụ dựa trên cloud – based, mở ra cơ hội phát triển các giải pháp sáng tạo, hiệu quả về chi phí nhằm cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Tất cả những yếu tố này cung cấp một nền tảng lý tưởng cho quá trình chuyển đổi số y tế tại Việt Nam.

Theo báo Chính phủ, Bộ Y tế cũng đang dự thảo Thông tư hướng dẫn triển khai ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số tại các cơ sở khám chữa bệnh. Dự thảo này nêu rõ lộ trình hoàn thành quá trình chuyển đổi số từ ngày 1/1/2027 tại các cơ sở khám chữa bệnh đối với các bệnh viện nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép hoạt động từ ngày 1/1/2027.

Đối với các bệnh viện được cấp giấy phép trước 1/1/2027, phải hoàn thành chuyển đổi số chậm nhất từ 1/1/2029. Các cơ sở khám chữa bệnh có thể căn cứ vào năng lực cũng như nhu cầu thực tế để hoàn thành trước lộ trình nêu trên.

Thách thức, khó khăn khi thực hiện hoạt động chuyển đổi số y tế

  1. Thiếu nguồn lực
  2. Thiếu sự đồng bộ
  3. Thiếu sự quan tâm của người dân
  4. Thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan
  5. Hạn chế về thông tin các giải pháp chuyển đổi số y tế

Chuyển đổi số y tế là một quá trình mang tính toàn diện và liên tục, đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan, từ các cơ quan quản lý nhà nước, các bệnh viện, phòng khám, đến các doanh nghiệp công nghệ và người dân. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp phải một số thách thức, khó khăn, bao gồm:

Thiếu nguồn lực

Chuyển đổi số y tế đòi hỏi một nguồn lực đáng kể, bao gồm cả tài chính, nhân lực và hạ tầng công nghệ thông tin. Trong đó, tài chính là một trong những thách thức lớn nhất, bởi ngành y tế Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều khó khăn về tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19.

Thiếu sự đồng bộ

Hệ thống y tế Việt Nam hiện nay vẫn còn thiếu sự đồng bộ về hạ tầng công nghệ thông tin, các quy trình cũng như quy định chung. Điều này gây khó khăn cho việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số y tế.

Ví dụ, các bệnh viện, phòng khám hiện nay đang sử dụng nhiều hệ thống phần mềm khác nhau, điều này khiến việc trao đổi thông tin giữa các cơ sở y tế gặp nhiều khó khăn. Ngoài ra, các quy trình và quy định về quản lý bệnh án, kê đơn thuốc, thanh toán bảo hiểm y tế vẫn còn chưa đồng bộ, điều này gây khó khăn cho người bệnh và các cơ sở y tế.

Tham khảo:   SE0 và những thay đổi quan trọng

Để giải quyết thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, các bệnh viện, phòng khám và các doanh nghiệp công nghệ. Các cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng một chiến lược tổng thể về chuyển đổi số y tế, đồng thời ban hành các quy định thống nhất về quản lý bệnh án, kê đơn thuốc, thanh toán bảo hiểm y tế. Các bệnh viện, phòng khám cần đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ và áp dụng các quy trình quản lý mới. Các doanh nghiệp công nghệ cần cung cấp các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu của các cơ sở y tế.

Thiếu sự quan tâm của người dân

Sự đồng lòng của người dân là sự hỗ trợ rất lớn đối với công cuộc chuyển đổi số y tế. Tuy nhiên, một số người dân vẫn chưa quan tâm đến các dịch vụ y tế số, do họ chưa quen với việc sử dụng các công nghệ mới hoặc họ lo lắng về tính bảo mật của các thông tin cá nhân.

Để giải quyết thách thức này, cần có sự tuyên truyền và giáo dục về lợi ích của chuyển đổi số y tế cho người dân. Người dân cần được biết rằng các dịch vụ y tế số có thể giúp họ tiết kiệm thời gian, chi phí và có được trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Ngoài ra, cần đảm bảo rằng các dịch vụ y tế số được bảo mật và an toàn để người dân yên tâm sử dụng.

Thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan

Chuyển đổi số y tế là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm các cơ quan quản lý nhà nước, các bệnh viện, phòng khám, các doanh nghiệp công nghệ và người dân. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan, điều này gây khó khăn cho quá trình triển khai chuyển đổi số y tế.

Các cơ quan quản lý nhà nước chưa có một chiến lược tổng thể về chuyển đổi số y tế. Các bệnh viện, phòng khám chưa có đủ nguồn lực để đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin và áp dụng các quy trình quản lý mới. Các doanh nghiệp công nghệ chưa có nhiều giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu của các cơ sở y tế. Người dân chưa được tuyên truyền và giáo dục về lợi ích của chuyển đổi số y tế. Chính vì sự rời rạc này gây nên một thách thức lớn về quá trình chuyển đổi số y tế tại nước ta.

Hạn chế về thông tin các giải pháp chuyển đổi số y tế

Hiện nay, có rất nhiều giải pháp chuyển đổi số y tế khác nhau trên thị trường, nhưng không phải giải pháp nào cũng phù hợp với nhu cầu của các cơ sở y tế. Ngoài ra, thông tin về các giải pháp chuyển đổi số y tế thường không được cập nhật đầy đủ và chính xác, điều này khiến các cơ sở y tế khó khăn trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp.

Với sự phối hợp chặt chẽ của các bên liên quan, Việt Nam có thể giải quyết thách thức hạn chế về thông tin các giải pháp chuyển đổi số y tế và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số y tế một cách mạnh mẽ hơn nữa.

Thách thức, khó khăn khi thực hiện hoạt động chuyển đổi số y tế

Giải pháp chuyển đổi số y tế hữu hiệu

  1. Áp dụng các thiết bị y tế di động
  2. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
  3. Ứng dụng blockchain trong hồ sơ sức khỏe điện tử
  4. Xe cứu thương được kết nối (Connected Ambulance)
  5. Thăm khám từ xa (TeleHealth)

Áp dụng các thiết bị y tế di động

Trong thời đại kỹ thuật số, xu hướng chăm sóc sức khỏe đã thay đổi, bệnh nhân tập trung vào việc phòng ngừa và duy trì sức khỏe hàng ngày, thay vì chỉ khi có vấn đề mới đi khám. Điều này đã thúc đẩy các công ty chăm sóc sức khỏe đầu tư mạnh vào các thiết bị công nghệ có thể đeo được, mang lại sự thuận tiện cho người dùng. Nhờ vào các thiết bị này, người bệnh có thể theo dõi và cập nhật thông tin về sức khỏe của mình mọi lúc, mọi nơi.

Thị trường thiết bị y tế đeo (di động) đang phát triển mạnh mẽ, với dự kiến ​​vượt qua mốc hơn 27 triệu đô la vào năm . Đây là một bước nhảy đáng kể so với con số gần 8 triệu đô la vào . Các thiết bị này mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, một số thiết bị phổ biến phải kể đến bao gồm:

  • Cảm biến nhịp tim: Thiết bị này giúp theo dõi nhịp tim của người dùng, cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của trái tim và nhận diện các vấn đề tim mạch

  • Máy theo dõi bài tập: Thiết bị này giúp ghi lại hoạt động thể chất của người dùng, từ việc đếm bước chân đến theo dõi lượng calo tiêu thụ. Giúp người dùng theo dõi tiến trình và đặt mục tiêu cho bài tập hàng ngày

  • Máy đo mồ hôi: Đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân tiểu đường, máy đo mồ hôi giúp theo dõi lượng đường trong máu thông qua mồ hôi

  • Máy đo oxy: Thiết bị này theo dõi lượng oxy trong máu và thường được sử dụng bởi bệnh nhân bị bệnh hô hấp như COPD, hen suyễn

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là xu hướng chuyển đổi số y tế, mà còn đại diện cho hầu hết mọi lĩnh vực muốn áp dụng hoạt động chuyển đổi số. Các công ty trong ngành đầu tư hàng triệu USD vào AI, dự kiến thị trường công cụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe AI sẽ vượt qua mốc 34 tỷ đô la vào năm 2025, góp phần định hình nhiều khía cạnh của ngành này.

Đối với đa số bệnh nhân, AI trong y học gợi nhớ đến robot y tá, một công nghệ phổ biến ở Nhật Bản và ngày càng được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Những phiên bản robot mới đang được thiết kế để hỗ trợ y tá con người trong các công việc hàng ngày, chẳng hạn như lấy và dự trữ vật tư. Hay Chatbots và trợ lý y tế ảo, chatbots có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, từ đại diện dịch vụ khách hàng đến công cụ hỗ trợ chẩn đoán và thậm chí là nhà trị liệu. Tính linh hoạt của chatbots đang thu hút sự đầu tư lớn.

Tham khảo:   Lập kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị theo mùa hiệu quả

Bên cạnh đó, các công ty dược phẩm và công nghệ sinh học hàng đầu đang áp dụng thuật toán máy học để tăng tốc quá trình phát triển thuốc. Thay vì dựa vào quy trình thử nghiệm truyền thống mất thời gian và tốn kém, AI có thể phân tích hàng tỷ dữ liệu về dược phẩm, thử nghiệm lâm sàng, thông tin bệnh lý để đưa ra dự đoán về tính hiệu quả, an toàn của các loại thuốc tiềm năng. Điều này giúp tăng tốc quá trình phát triển thuốc, giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Ứng dụng blockchain trong hồ sơ sức khỏe điện tử

Blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính chính xác và an toàn của hồ sơ sức khỏe điện tử. Với khả năng hoạt động như một sổ cái kỹ thuật số hay một cơ sở dữ liệu máy tính, blockchain cho phép ghi chép lịch sử khám bệnh, đơn thuốc, tiền sử bệnh lý,… Giúp bác sĩ có cái nhìn rõ ràng hơn về quá trình điều trị và các thông số sức khỏe của bệnh nhân trong nhiều giai đoạn khác nhau, mà không cần phải thông qua bên thứ ba.

Ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp bảo mật dữ liệu y tế, ngăn chặn việc sửa đổi trái phép hoặc gian lận thông tin. Hồ sơ sức khỏe điện tử trên blockchain cung cấp tính toàn vẹn và đáng tin cậy, giúp cải thiện quá trình chia sẻ thông tin giữa các nhà cung cấp dịch vụ y tế và bệnh nhân. Đồng thời, blockchain cũng giúp giảm bớt sự rườm rà và chi phí khi xử lý giao dịch, quản lý hồ sơ sức khỏe.

Xe cứu thương được kết nối (Connected Ambulance)

Xe cứu thương được kết nối đóng vai trò là trợ lý cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bằng cách thu thập và truyền dữ liệu quan trọng của bệnh nhân từ các thiết bị đeo, cảm biến và camera HD. Dữ liệu này sau đó được gửi đến bệnh viện trong khi bệnh nhân đang được chuyển đến khoa cần thiết.

Nhờ có dữ liệu sẵn có trước khi bệnh nhân đến, các bác sĩ có thể tiến hành các thủ tục cần thiết một cách nhanh chóng, hiệu quả mà không mất thời gian. Các bác sĩ cũng có thể hướng dẫn nhân viên y tế thực hiện một số quy trình cụ thể trong quá trình chuyển bệnh nhân. bằng công nghệ xe cứu thương được kết nối.

Thăm khám từ xa (TeleHealth)

Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong chuyển đổi số y tế là sự gia tăng số lần khám bác sĩ ảo. Nó cho phép bệnh nhân gặp gỡ các chuyên gia vào thời gian thoải mái nhất và từ hầu hết mọi nơi, tiết kiệm thời gian, chi phí hơn nhiều so với việc đến bệnh viện trực tiếp.

Dựa trên một số nghiên cứu, khoảng 83% bệnh nhân được khảo sát đã sẵn sàng sử dụng dịch vụ y tế từ xa, điều này càng trở nên phổ biến hơn sau khi đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm .

Ở Việt Nam, Bộ Y tế đã và đang tích cực triển khai hệ thống TeleHealth và đạt được nhiều thành công. Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên, đến , đề án “Khám, chữa bệnh từ xa” giai đoạn đã được triển khai tại 32 bệnh viện tuyến trên (chiếm 78% tổng số), kết nối với 1.500 bệnh viện tuyến dưới.

Việc triển khai TeleHealth trong hệ thống y tế Việt Nam đem lại nhiều lợi ích. Nó giúp bác sĩ tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người dân ở các vùng xa xôi, hẻo lánh. Bệnh nhân không cần phải di chuyển xa để được khám chữa bệnh, mà có thể giao tiếp và nhận tư vấn từ các chuyên gia y tế từ xa thông qua công nghệ. Điều này tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo sự thuận tiện cho bệnh nhân.

Chuyển đổi số y tế là một cách toàn diện để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn, đồng thời cải thiện quy trình nội bộ của cơ sở y tế. Quan trọng nhất của quá trình này vẫn là đáp ứng mọi nhu cầu của bệnh nhân thông qua việc nắm bắt và triển khai các công nghệ tiên tiến. Đó là việc sử dụng một cách tích cực các công nghệ để mạng lại giá trị cho con người và các tổ chức chăm sóc sức khỏe nhằm tối đa hóa lợi ích.

>> Tham khảo thêm các chủ đề về Chuyển đổi số:

  • Chuyển đổi số trong Doanh nghiệp

  • Chuyển đổi số trong Nông nghiệp

  • Chuyển đổi số trong Giáo dục

  • Chuyển đổi số ngành Ngân hàng

  • Chuyển đổi số trong Báo chí

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo