09. Quản Trị & Lãnh Đạo

Quản trị doanh nghiệp là gì? Vai trò, chức năng và nguyên tắc

Đối với nhiều cổ đông, việc một công ty chỉ có lợi nhuận thôi là chưa đủ. Công ty đó còn phải được thực hiện tốt cả về môi trường, hành vi đạo đức kinh doanh và khả năng quản trị doanh nghiệp hiệu quả.

Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò then chốt và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển lâu dài của một tổ chức. Vậy khái niệm quản trị doanh nghiệp là gì, các chức năng và nguyên tắc thiết yếu làm nên một nhà lãnh đạo quản trị giỏi?

Quản trị doanh nghiệp là gì?

Quản trị doanh nghiệp (Business Management) là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm tra hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức với mục tiêu tạo ra giá trị và đạt được các mục tiêu kinh doanh. Quản trị doanh nghiệp bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau và các hoạt động liên quan đến tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh doanh.

Các khía cạnh quan trọng của quản trị doanh nghiệp bao gồm:

  • Lập kế hoạch (Planning): Quá trình xác định mục tiêu, chiến lược và phương pháp để đạt được mục tiêu đó. Lập kế hoạch đòi hỏi việc xem xét tình hình thị trường, tài chính, và nguồn lực.

  • Tổ chức (Organizing): Quá trình cấu trúc lại doanh nghiệp, xác định cơ cấu tổ chức và gán nguồn lực cho các nhiệm vụ cụ thể như quản lý nhân sự, tài sản, và nguồn lực khác.

  • Điều hành (Leading): Điều hành liên quan đến việc tạo ra sự động viên và hướng dẫn nhân viên để họ hoàn thành nhiệm vụ.

  • Kiểm tra và đánh giá (Controlling): Quá trình này liên quan đến việc đo lường và theo dõi hiệu suất của doanh nghiệp, so sánh với các tiêu chuẩn và kế hoạch đã đặt ra, thực hiện điều chỉnh cần thiết để đảm bảo rằng mục tiêu đạt được.

  • Quản trị tài chính (Financial Management): Quản lý nguồn lực tài chính của doanh nghiệp, bao gồm việc lập ngân sách, quản lý tiền mặt, và đảm bảo rằng doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính.

  • Quản trị dự án (Project Management): Khi doanh nghiệp thực hiện các dự án cụ thể, quản trị doanh nghiệp cũng bao gồm việc lập kế hoạch, điều hành và theo dõi tiến trình của các dự án này.

Quản trị doanh nghiệp đòi hỏi sự phân tích, quyết định, và sáng tạo để đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và đáp ứng được mục tiêu kinh doanh và thị trường. Nó là một lĩnh vực rất quan trọng trong quản lý tổ chức và đóng góp quyết định đến thành công và sự phát triển của một doanh nghiệp.

Trong thời đại phát triển vượt bật của công nghệ 4.0 như hiện nay, việc quản trị doanh nghiệp càng đòi hỏi tính linh hoạt và đổi mới để bắt kịp xu hướng thời thế.

Các lĩnh vực quản trị trong doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng khác nhau, mỗi lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp. Một số lĩnh vực quản trị trong doanh nghiệp quan trọng:

  • Quản trị chiến lược (Strategic Management)
  • Quản trị Nhân sự (Human Resource Management)
  • Quản trị Tài chính (Financial Management)
  • Quản trị Marketing (Marketing Management)
  • Quản trị Sản xuất và Quản lý Chuỗi Cung ứng (Production and Supply Chain Management)

Quản trị Chiến lược (Strategic Management)

Quản trị chiến lược (Strategic Management) tập trung vào việc phát triển và thực hiện chiến lược tổng thể để đạt được lợi thế cạnh tranh và đáp ứng mục tiêu dài hạn của tổ chức. Quản lý chiến lược bao gồm các bước quan trọng sau:

  • Bước 1. Phân tích môi trường: Nghiên cứu và đánh giá môi trường ngoại vi và nội vi ảnh hưởng đến doanh nghiệp, gồm nghiên cứu thị trường, phân tích khách hàng, xem xét các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ và phân tích các đối thủ cạnh tranh.

  • Bước 2. Xác định mục tiêu: Xác định mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp như xác định các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính mà doanh nghiệp muốn đạt được trong tương lai.

  • Bước 3. Xác định cơ hội và đối thủ: Phân tích và đánh giá các cơ hội và đối thủ trong môi trường kinh doanh, giúp doanh nghiệp nhận biết những cơ hội để phát triển và đối phó với các đối thủ cạnh tranh.

  • Bước 4. Xây dựng chiến lược: Dựa trên phân tích môi trường và mục tiêu của doanh nghiệp, xây dựng chiến lược tổng thể để định hướng phát triển. Chiến lược này gồm các quyết định về lĩnh vực hoạt động, vị trí cạnh tranh, phân định thị trường và lợi thế cạnh tranh.

  • Bước 5. Thực hiện chiến lược: Đưa chiến lược vào thực tế thông qua việc xây dựng kế hoạch chiến lược chi tiết và triển khai nó trong các bộ phận và hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời, theo dõi và kiểm soát quá trình thực hiện để đảm bảo sự thích ứng và hiệu quả.

Quản lý Chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hướng phát triển của doanh nghiệp và giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nó cũng đòi hỏi sự liên tục trong việc nghiên cứu và xác định lại chiến lược để đáp ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và yêu cầu của thị trường.

Tham khảo các chiến lược:

>> các chủ đề về chiến lược:

  • Chiến lược kinh doanh

  • Chiến lược sản phẩm

  • Chiến lược Marketing

  • Chiến lược phân phối

  • Chiến lược cấp công ty

  • Chiến lược cạnh tranh

  • Chiến lược toàn cầu

  • Chiến lược thâm nhập thị trường

  • Chiến lược khác biệt hóa

  • Chiến lược xúc tiến

  • Chiến lược bán hàng

Quản trị Nhân sự (Human Resource Management)

Quản trị Nhân sự (Human Resource Management) tập trung vào quản lý và phát triển nguồn lực con người trong tổ chức để đảm bảo có đủ nhân viên có kỹ năng và năng lực cần thiết để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.

Quản trị Nhân sự bao gồm các hoạt động sau:

  • Tuyển dụng: Quản lý Nhân sự tham gia vào quá trình tuyển dụng và tuyển chọn nhân viên mới cho doanh nghiệp như xác định nhu cầu nhân sự, soạn thảo mô tả công việc, đăng tin tuyển dụng, đánh giá ứng viên, và chọn lựa nhân viên phù hợp nhất với yêu cầu công việc.

  • Đào tạo và phát triển: Đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo và phát triển để nắm bắt các kỹ năng và năng lực cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả. Các hoạt động đào tạo nhân viên, đặt các chương trình đào tạo bên ngoài, hỗ trợ việc học tập liên tục và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.

  • Quản lý hiệu suất: Đảm bảo rằng nhân viên hoạt động hiệu quả và đạt được kết quả công việc. Các hoạt động đánh giá hiệu suất, thiết lập mục tiêu, xây dựng KPI, cung cấp phản hồi và hướng dẫn, xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân, và thực hiện các biện pháp để nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Quản lý vấn đề nhân viên: Quản lý Nhân sự giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân viên trong tổ chức, bao gồm quản lý xung đột, xử lý khiếu nại, giải quyết vấn đề kỷ luật, hỗ trợ nhân viên trong việc giải quyết vấn đề công việc và sự phát triển, duy trì một môi trường làm việc tích cực và công bằng.

Quản trị Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì đội ngũ nhân viên chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật lao động, xây dựng một môi trường làm việc tích cực và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và tiến bộ của nhân viên.

Tham khảo:   Các giai đoạn trong quy trình chuyển đổi số cho doanh nghiệp

Quản trị Tài chính (Financial Management)

Quản trị Tài chính (Financial Management) tập trung vào việc quản lý và điều phối nguồn lực tài chính của doanh nghiệp để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ và đạt được mục tiêu tài chính. Quản trị Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và bền vững của doanh nghiệp. Nó giúp định hình chiến lược tài chính, quản lý rủi ro tài chính, tối ưu hóa cấu trúc vốn và đạt được hiệu suất tài chính cao. Đồng thời, quản lý tài chính cũng đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật tài chính và báo cáo tài chính theo yêu cầu.

Các hoạt động quản trị tài chính:

  • Lập kế hoạch ngân sách: Quản lý Tài chính tham gia vào quá trình lập kế hoạch ngân sách của doanh nghiệp, gồm xác định và ước lượng các nguồn thu và chi phí dự kiến, đề ra mục tiêu tài chính và phân phối nguồn lực tài chính một cách hợp lý trong các hoạt động kinh doanh.

  • Quản lý tiền mặt: Đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền mặt để thực hiện các hoạt động kinh doanh hàng ngày như quản lý dòng tiền, dự báo và kiểm soát nguồn tiền, quản lý quỹ dự trữ, quản lý các tài khoản và khoản vay ngắn hạn, đảm bảo sự thanh khoản của doanh nghiệp.

  • Quản lý đầu tư: Định hướng việc đầu tư nguồn lực tài chính của doanh nghiệp để tối ưu hóa sinh lợi. Điều này bao gồm quyết định về việc đầu tư vào các tài sản cố định, chứng khoán, hoặc các dự án mới, và xác định mức độ rủi ro và sinh lợi từ các quyết định đầu tư.

Quản trị Marketing (Marketing Management)

Quản trị Marketing (Marketing Management) tập trung vào việc phân tích, lập kế hoạch và triển khai các hoạt động tiếp thị để đạt được mục tiêu kinh doanh và tạo ra giá trị cho khách hàng. Quản trị Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng cường giá trị thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Giúp định hình chiến lược marketing phù hợp, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực marketing và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Các hoạt động quản trị Marketing:

  • Nghiên cứu thị trường: Tiến hành nghiên cứu và phân tích thị trường để hiểu về nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng. Các hoạt động thu thập và phân tích dữ liệu thị trường, đánh giá đối thủ cạnh tranh và định hình các xu hướng tiêu dùng để đưa ra quyết định tiếp thị.

  • Phân loại đối tượng mục tiêu: Xác định các đối tượng mục tiêu khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận và tạo sự tương tác. Bao gồm đánh giá các yếu tố như độ tuổi, giới tính, địa lý, sở thích, hành vi tiêu dùng và thu nhập để xác định nhóm khách hàng mục tiêu.

  • Xây dựng chiến lược tiếp thị: Định hình chiến lược Marketing dựa trên việc hiểu về khách hàng và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp như xác định các mục tiêu tiếp thị, định vị sản phẩm/dịch vụ, lựa chọn kênh phân phối, đề xuất giá cả hợp lý và phát triển chiến dịch Marketing.

  • Quảng cáo và xây dựng thương hiệu: Định hình chiến lược quảng cáo và xây dựng thương hiệu để tạo dựng nhận diện và giá trị cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Lựa chọn các phương tiện quảng cáo, thiết kế logo và bao bì, phát triển nội dung tiếp thị và tạo sự tương tác với khách hàng qua các kênh truyền thông.

  • Đo lường: Đo lường và phân tích hiệu quả của các hoạt động Marketing để điều chỉnh và cải thiện chiến lược. 

Quản trị Sản xuất và Quản lý Chuỗi Cung ứng

Quản trị sản xuất và Quản trị chuỗi cung ứng (Production and Supply Chain Management) liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, cũng như quản lý chuỗi cung ứng để đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và hiệu quả.

Các hoạt động của quản trị sản xuất:

  • Quản lý quá trình sản xuất: Đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và đạt được chất lượng sản phẩm mong muốn. Bao gồm lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguồn lực, kiểm soát chất lượng, và quản lý công nghệ sản xuất.

  • Quản lý vật liệu: Quản lý việc cung cấp và quản lý vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất như đặt hàng, kiểm tra và kiểm soát lượng tồn kho, tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu, và thiết lập hệ thống quản lý vật liệu hiệu quả.

  • Quản lý quy trình: Tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt được hiệu suất cao và giảm thiểu lãng phí, gồm phân tích quy trình, tối ưu hóa sắp xếp công việc, và áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng như Lean và Six Sigma.

  • Quản lý nhân lực: Đảm bảo có đủ nguồn nhân lực có kỹ năng và năng lực để thực hiện quá trình sản xuất. Các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, phát triển và quản lý hiệu suất của nhân viên.

Các hoạt động của Quản trị chuỗi cung ứng:

  • Quản lý đơn đặt hàng: Quản lý quá trình đặt hàng từ khách hàng và xử lý các yêu cầu đặt hàng như xác định nhu cầu đặt hàng, xử lý đơn hàng và đảm bảo thời gian giao hàng đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

  • Quản lý nhà cung cấp: Quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và đáng tin cậy. Tiến trình lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, quản lý mối quan hệ và đánh giá hiệu suất nhà cung cấp.

  • Quản lý kho hàng: Quản lý hoạt động nhập, xuất và lưu trữ hàng hóa trong kho. Quản lý lượng tồn kho, quản lý vị trí kho hàng và tối ưu hóa hoạt động của kho hàng.

  • Quản lý vận chuyển và phân phối: Quản lý hoạạt động vận chuyển và phân phối sản phẩm từ nhà máy đến điểm bán hoặc khách hàng cuối cùng. Bao gồm lập kế hoạch vận chuyển, quản lý đơn vị vận chuyển, theo dõi và kiểm soát quá trình vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng thời gian và đúng địa điểm.

  • Quản lý thông tin và tích hợp hệ thống: Đảm bảo sự liên kết và tích hợp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng thông qua việc quản lý thông tin, như sử dụng công nghệ thông tin để chia sẻ thông tin, quản lý dữ liệu, và tối ưu hóa quá trình trao đổi thông tin giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.

Bên cạnh đó, còn một số lĩnh vực quản trị khác như: Quản trị Dự án (Project Management), Quản trị Chất lượng (Quality Management), Quản trị Công nghệ thông tin (Information Technology Management),…

Các lĩnh vực quản trị này thường là một phần của sự tổng hợp trong việc điều hành một doanh nghiệp và đòi hỏi sự phối hợp và quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp.

Ví dụ về quản trị doanh nghiệp

Enron – Công ty năng lượng lớn tại Mỹ đã bị sụp đổ do HĐQT của họ đã từ bỏ nhiều quy tắc, cho phép giám đốc tài chính (CFO) Andrew Fastow có các quan hệ đối tác tư nhân, độc lập để kinh doanh với Enron.

Những quan hệ đối tác tư nhân này giúp che giấu các khoản nợ và trách nhiệm pháp lý của Enron. Nếu chúng được hạch toán đúng cách, chúng sẽ giúp làm giảm đáng kể lợi nhuận của công ty.

Qua đó cho thấy, việc quản trị doanh nghiệp của Enron không trung thực đã khiến cho những người liên quan thực hiện các động thái bất hợp pháp trên thị trường, khiến Enron sụp đổ kể cả đó là một công ty lớn.

Tham khảo:   10 Chức năng lãnh đạo quan trọng để vận hành doanh nghiệp

>> Tham khảo: Quản trị là gì? Phân biệt giữa quản trị và quản lý

Vai trò của Quản trị doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong công ty. Thực hiện các hoạt động quản trị doanh nghiệp hiệu quả giúp tăng khả năng phục hồi và thành công lâu dài của một doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Tạo ra các quy tắc và kiểm soát minh bạch, những định hướng và tính liêm chính trong kinh doanh, giúp gắn kết lợi ích của các cổ đông, giám đốc, ban quản lý và nhân viên.
  • Xây dựng niềm tin với các nhà đầu tư, cộng đồng và các quan chức cộng đồng.
  • Thúc đẩy khả năng tài chính và lợi nhuận về dài hạn. Tạo sự thuận lợi trong việc huy động vốn, tăng giá cổ phiếu.
  • Hỗ trợ làm giảm khả năng lãng phí, rủi ro, thất thoát về tài chính và tham nhũng.

5 Chức năng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp

Để quản trị doanh nghiệp hiệu quả, cần phải thực hiện đầy đủ 5 chức năng sau: Chức năng lập kế hoạch, chức năng tổ chức và bố trí nhân sự, chức năng lãnh đạo và quản lý, chức năng điều phối, chức năng đo lường đánh giá và điều chỉnh.

Sự liên kết đồng bộ giữa các chức năng này sẽ giúp doanh nghiệp đạt được những thành công lớn và phát triển bền vững trên thị trường.

Chức năng lập kế hoạch

Quản trị doanh nghiệp cần xác định mục tiêu và hoạch định chiến lược để đạt được tối đa mục tiêu đã đề ra.

Chức năng lập kế hoạch đồng thời cũng cần dự kiến các khả năng có thể xảy ra và lập kế hoạch dự trù cho các trường hợp không mong muốn.

Thực hiện chức năng này bao gồm các hoạt động chính sau đây:

  • Nghiên cứu bối cảnh, hoạt động kinh doanh của thị trường.
  • Nắm rõ tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
  • Đề ra các mục tiêu và xác định nguồn lực cần có trong doanh nghiệp.
  • Phân rõ các công việc cần được thực hiện trong phạm vi nguồn lực và thời gian cụ thể với các điều kiện khác nhằm hoàn thành tối đa các mục tiêu đã đề ra.

Chức năng tổ chức, bố trí nhân sự

Doanh nghiệp để có thể vận hành trơn tru thì luôn cần một cơ cấu tổ chức hiệu quả. Chức năng tổ chức tối ưu cùng với việc thực hiện các nhiệm vụ đúng tầm nhìn là điều thiết yếu trong một doanh nghiệp. Chức năng này cần thực hiện các hoạt động như:

  • Tổ chức bộ máy, xây dựng hệ thống doanh nghiệp với các cấp bậc, vị trí. Cần mô tả cụ thể về quyền hạn, trách nhiệm và phúc lợi của mỗi thứ bậc.
  • Phân bổ nguồn lực phù hợp cho các phòng ban trong công ty. Trong đó, cần phân theo cấp độ từ lớn đến nhỏ: Công ty – phòng ban – nhóm – cá nhân.
  • Xây dựng và ban hành các quy tắc, chính sách trong doanh nghiệp để đảm bảo khâu vận hành được thực hiện một cách trơn tru, hiệu quả nhất.

Chức năng lãnh đạo, quản lý

Sau khi đã có chỉ thị và hướng dẫn công việc cụ thể, nhà quản trị doanh nghiệp cần thực hiện chức năng lãnh đạo, quản lý để nhân sự hoạt động đúng theo quy định.

Chức năng này đòi hỏi nhà quản trị cần có khả năng giao tiếp, truyền đạt một cách trung thực, tạo động lực và khuyến khích sự nỗ lực tối đa của mỗi nhân viên.

Kết quả công việc từ mỗi nhân viên cũng sẽ phần nào đánh giá về những định hướng chỉ đạo hợp lý, cụ thể và liên quan đến những nhiệm vụ mà mỗi người cần thực hiện.

Chức năng điều phối

Thái độ và ứng xử của mỗi nhân viên trong công ty đóng vai trò chủ chốt trong việc phối hợp giữa các phòng ban với nhau. Do đó, mục tiêu của chức năng này chính là tạo động lực, duy trì tính kỷ luật nhưng vẫn tạo không khí thoải mái giữa các phòng ban.

Chức năng điều phối được xem là khó khăn nhất trong các chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp. Thực hiện điều phối một cách hiệu quả và nhuần nhuyễn, doanh nghiệp cũng sẽ được vận hành trơn tru hơn.

Chức năng đo lường, đánh giá, điều chỉnh

Chức năng đo lường, điều chỉnh là đảm bảo thường xuyên theo dõi tình hình hoạt động của công ty để biết được kế hoạch có đang đi đúng hướng và đúng với mục tiêu đã đặt ra hay không.

Chức năng này bao gồm các hoạt động cụ thể như sau:

  • Đặt ra KPI dựa trên mục tiêu của công ty.
  • Tiến hành đo lường và lập báo cáo về hoạt động thực tế.
  • Đánh giá, so sánh kết quả báo cáo thực tế với chỉ tiêu kế hoạch đề ra.
  • Tiến hành thay đổi hoặc thực hiện các biện pháp giải quyết vấn đề không mong muốn.

14 nguyên tắc cần có để quản trị doanh nghiệp của Fayol

Tác giả, kỹ sư Henri Fayol vào thế kỉ 19 đã phát triển học thuyết về quản trị doanh nghiệp có tên gọi là học thuyết Fayol. Ông đã tiến hành xây dựng 14 nguyên tắc kinh điển được xem là kim chỉ nam cho các nhà quản trị trên toàn thế giới.

  1. Phân công hóa lao động
  2. Thẩm quyền
  3. Kỷ luật
  4. Thống nhất về mệnh lệnh
  5. Thống nhất về đường lối, phương hướng
  6. Lợi ích chung cần đặt lên trên hết
  7. Thù lao
  8. Tập trung hóa
  9. “Xích lãnh đạo”
  10. Tính trật tự
  11. Sự công bằng
  12. Ổn định về nhiệm vụ
  13. Sáng kiến
  14. Tinh thần đoàn kết

1. Phân công hóa lao động

Để thực hiện nguyên tắc này, nhà quản trị cần xem xét kỹ năng và giao cho nhân viên những nhiệm vụ cụ thể, đúng chuyên môn mà họ có thể thành thạo. Điều này về lâu dài sẽ giúp họ trở nên tập trung, lành nghề và năng suất, mang lại hiệu suất cho doanh nghiệp.

2. Thẩm quyền

Nguyên tắc này cho rằng, người quản lý cần được cấp thẩm quyền hợp lý nhằm đảm bảo những hướng dẫn, yêu cầu của mình sẽ được nhân viên thực hiện. 

Nếu một nhà quản lý mà không có bất cứ thẩm quyền nào, thì họ sẽ không có khả năng hoàn thành công việc. Tất nhiên, quyền hạn này cần đi kèm với trách nhiệm, thẩm quyền và trách nhiệm cũng cần cân bằng với nhau.

3. Kỷ luật

Kỷ luật là yếu tố thiết yếu cho bất kỳ một tổ chức nào để hoạt động hiệu quả. Nhà quản lý cần xây dựng văn hóa tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên trong công ty.

Do đó, cần thiết lập một bộ quy tắc, tiêu chuẩn và cấu trúc tổ chức phù hợp với mọi người. Để đạt được điều này, cần có sự giám sát tốt và sự phán xét công bằng.

4. Thống nhất về mệnh lệnh

Nguyên tắc này cho thấy, các mệnh lệnh trong tổ chức cần được xâu chuỗi rõ ràng và thống nhất. Ngày nay, khi công việc đòi hỏi nhân viên phải báo cáo với nhiều hơn 1 cấp lãnh đạo, khách hàng mà những người lãnh đạo đưa ra các mệnh lệnh, yêu cầu khác nhau sẽ khiến kỷ luật, sự ổn định bị bẻ cong.

5. Thống nhất về đường lối, phương hướng

Một công việc muốn vận hành trơn tru và đạt được tối đa mục tiêu cần phải được tổ chức sao cho các nhân viên làm theo một kế hoạch, một mục tiêu và được chỉ đạo bởi một người quản lý.

Các hoạt động khác nhau có thể được chia nhỏ cho nhiều người quản lý nhỏ khác nhau. Tuy nhiên, tất cả phải cùng hướng tới một mục tiêu chung dưới sự hướng dẫn, chỉ đạo của một người quản lý.

Tham khảo:   Khởi đầu sự nghiệp CFO…

6. Lợi ích chung cần đặt lên trên hết

Nguyên tắc này của Fayol cho rằng, lợi ích chung của tổ chức luôn phải được ưu tiên hơn lợi ích nhóm hay lợi ích cá nhân. Do đó, cần tuyệt đối ngăn chặn những kẻ lợi dụng, chớp lấy thời cơ gây rủi ro cho doanh nghiệp.

7. Thù lao

Nguyên tắc này cho rằng, nhân viên phải được trả lương công bằng và thỏa mãn với công việc mà họ thực hiện. Mức thù lao này phải được tính toán đến cả cơ cấu chi phí, lợi nhuận hoặc giá trị thặng dư mà nhân viên mang lại.

Nếu tổ chức trả lương thấp cho nhân viên của mình sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc động viên, giữ chân những thành viên chất lượng. 

8. Tập trung hóa

Nguyên tắc tập trung hóa đề cập đến việc quyền lực chỉ tập trung vào cơ quan có thẩm quyền. Tập trung hóa hoàn toàn có nghĩa là những người cấp dưới hoàn toàn không có thẩm quyền đối với trách nhiệm của họ.

Tương tự đó, phân quyền hoàn toàn có nghĩa là không một cơ quan cấp trên nào kiểm soát tổ chức. Do đó, theo nguyên tắc này của Fayol, cần có sự cân bằng giữa tập trung hóa và phân cấp.

 9. “Xích lãnh đạo”

Theo nguyên tắc này, cần có một sơ đồ tổ chức rõ ràng để nhân viên thấy rõ được họ đang đứng ở đâu trong hệ thống phân cấp của tổ chức. Việc này nhằm đảm bảo mối quan hệ hợp lý giữa lãnh đạo và nhân viên, để hai bên cùng hiểu nhau và làm việc hiệu quả.

10. Tính trật tự

Nhân sự, vật liệu, chi phí… luôn cần được sắp xếp một cách trật tự, dễ hiểu. Điều này để đảm bảo việc sử dụng các nguồn lực một cách hợp lý, để mỗi nhân viên luôn cảm thấy tự tin, an toàn và bổn phận của mình phù hợp với tổ chức.

Nếu đặt sai vị trí của bất cứ nguồn lực nào cũng sẽ dễ dẫn tới việc lạm dụng và gây rối loạn một tổ chức.

11. Sự công bằng

Sự công bằng là điều thiết yếu để duy trì một tổ chức lành mạnh. Các nhà quản trị nên mang sự công bằng và lòng tốt đến với tất cả mọi người trong công ty. Điều này giúp tạo ra lòng trung thành, sự tận tâm trong công việc của các nhân viên cho tổ chức.

12. Ổn định về nhiệm vụ

Nguyên tắc này nói rằng, nhà quản trị không thể yêu cầu bất kỳ một nhân viên mới nào làm quen với văn hóa và thực hiện công việc một cách hiệu quả nhất. Họ cần có thời gian để thích nghi và giải quyết công việc của mình một cách linh hoạt hơn.

Cả nhân viên cũ và mới luôn cần được đảm bảo tính ổn định trong công việc vì sự bất ổn cũng có thể dẫn đến việc kém hiệu quả. Do đó, cần có một phương pháp cụ thể và hiệu quả để xử lý các vị trí tuyển dụng mới vì đào tạo nhân viên mới sẽ mất thời gian và chi phí.

13. Sáng kiến

Trong một tổ chức, dù ở bất kỳ cấp bậc nào, mọi nhân viên nên được khuyến khích thể hiện những sáng kiến cá nhân của mình. Ở cấp bậc nhân viên, khi được thể hiện những sáng kiến của bản thân, họ sẽ có nhiều động lực, cảm thấy được tôn trọng và mong muốn làm tốt công việc của mình hơn.

Do đó, các tổ chức nên lắng nghe những ý kiến của nhân viên, đồng thời luôn khuyến khích họ phát triển.

14. Tinh thần đoàn kết

Tinh thần đoàn kết mang lại sức mạnh to lớn cho tổ chức. Hiểu được điều đó, Fayol nhấn mạnh rằng, nhà quản trị nên cố gắng tạo ra sự thống nhất và hợp tác giữa các nhân viên. Khi nhân viên hạnh phúc và có nhiều động lực, khả năng làm việc cũng sẽ năng suất và chất lượng hơn.

>> Tham khảo: Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì?

Phân biệt quản trị doanh nghiệp với quản trị kinh doanh

Quản trị doanh nghiệp khác với quản trị kinh doanh. Cụ thể được thể hiện qua 4 đặc điểm sau:

Tiêu chí

Quản trị doanh nghiệp

Quản trị kinh doanh

Phạm vi

Là hệ thống các quy tắc, chính sách được sử dụng để định hướng và vận hành công ty.

Bao gồm cả hoạt động quản trị doanh nghiệp và quản lý công ty.

Là việc tổ chức, quản lý các hoạt động kinh doanh và sử dụng nguồn lực để hướng tới mục tiêu chung.

Bao gồm các mối quan hệ nội bộ như HĐQT, cổ đông… và bên ngoài như khách hàng, cơ quan Nhà nước…

Đối tượng

Chủ yếu liên quan đến HĐQT, Ban Giám đốc, Ban Điều hành… chứ ít liên quan đến công việc hằng ngày.

Liên quan trực tiếp đến tất cả các thành viên trong công ty chứ không riêng một bộ phận nào.

Đặc tính

Được hoạch định và cải tiến liên tục vì sự phát triển bền vững của công ty.

Có tính chất tổng hợp và khá phức tạp, luôn phải tương thích với sự thay đổi của thị trường kinh doanh.

Mục đích

Đảm bảo tính công bằng về quyền lợi, xác định đúng bổn phận, trách nhiệm của các bên liên quan (cả bên trong và ngoài công ty).

Đảo bảo vận hành và hoàn thành đúng hạn khối lượng công việc đã đề ra, giúp doanh nghiệp có thế vững vàng để phát triển trong điều kiện thường xuyên biến đổi. 

Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện văn hóa công ty, hoạch định chiến lược phù hợp và khả năng phát hiện các vấn đề không mong muốn trước khi chúng xảy ra.

Một tổ chức có quản trị doanh nghiệp hiệu quả sẽ phát huy được vai trò của lãnh đạo và khiến cho nhân viên cảm thấy tự hào khi là một thành viên trong công ty. Nhờ đó, họ sẽ cống hiến và trung thành với tổ chức của mình.

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo