Quản trị dự án

10 Chỉ số quản lý dự án cho chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ

1. Ngày bắt đầu thực tế (Actual Start Date)

Đây là sự kiến đánh dấu sự bắt đầu của lịch trình dự án và giúp tính toán phương sai của lịch trình. Sử dụng số liệu này, người quản lý dự án có thể tính toán năng suất của từng thành viên trong nhóm. Hơn nữa có thể  phân tích số liệu thống kê theo kế hoạch so với thực tế. Tất cả các dự án đều có Ngày bắt đầu thực tế. Nó phải được ghi lại để sử dụng trong các số liệu khác.

2. Giá trị thu được từ dự án (Project Earned Value)

Giá trị này sẽ cho biết bạn đã tạo ra bao nhiêu giá trị cho dự án nhất định. Nó đơn giản là một so sánh của công việc đã hoàn thành với ngân sách dự án đã được phê duyệt. Giá trị thu được của dự án còn được gọi là Chi phí dự toán cho công việc đã hoàn thành. Số liệu này thường được xem xét trong thời gian sử dụng dự án để kiểm tra tiến độ.

Công thức được tính như sau:

Giá trị thu được từ dự án = Tỷ lệ phần trăm công việc đã hoàn thành / ngân sách được phê duyệt cho dự án

3. Năng suất nhóm/ cá nhân ( Productivity  team/ Individual)

Đây là thuật ngữ đã quá quen thuộc với mỗi chúng ta. Nó giúp bạn đưa ra quyết định về số lượng nội dung bạn cần để dự án chạy. Hơn nữa cũng cho biết tài nguyên của bạn được sử dụng tốt như thế nào. Từ đó giúp tối ưu hóa ROI.

Công thức tính năng suất được xác định:

Năng suất = Đầu ra / Đầu vào

Tỷ lệ năng suất có thể được tính toán cho một thành viên, cả nhóm và các nhóm chéo. Tuy nhiên, bạn cần giữ các tiêu chí khác nhau về năng suất tùy thuộc vào từng chức năng kinh doanh.

Tham khảo:   Hệ tư duy của Disciplined Agile - Disciplined Agile Mindset

Trong Sales đầu vào sẽ là số lượng cuộc gọi bán hàng được thực hiện. Đầu ra sẽ là số lượng khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn. Các tiêu chí tương tự có thể do ban quản lý doanh nghiệp quyết định.

4. Chi phí thực tế của dự án (Project Actual Cost)

Đây là chỉ số chỉ ra thực tế những gì đã bỏ ra để xây dựng dự án. Tất cả các khoản chi được cộng lại để tính chi phí thực tế trong kỳ.

Công thức tính chi phí thực tế được xác định:

Chi phí thực tế của dự án (PAC) = Tất cả chi phí trực tiếp + Tất cả chi phí gián tiếp

5. Phương sai chi phí (Cost Variance)

Phương sai chi phí tính toán sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí kế hoạch trong thời gian nhất định. Điều này sẽ chứng minh hiệu quả của việc lập kế hoạch dự án. Từ đó biết liệu chi phí thực tế cao hơn hay thấp hơn chi phí kế hoạch.

Nếu phương sai chi phí dương có nghĩa là dự án nằm trong ngân sách. Hơn nữa, chi phí kế hoạch cũng phù hợp với tỷ lệ lạm phát. Nó giữ một biên độ chi phí để tránh bất kỳ vấn đề nào.

Công thức tính phương sai được xác định:

Phương sai chi phí = Chi phí dự kiến của dự án – Chi phí thực tế của dự án.

6. Chi phí dự kiến ​​cho dự án (Planned Cost for the Project)

Số liệu này được đề xuất trong báo cáo ngân sách dự án trước khi bắt đầu dự án. Số liệu này sau đó được so sánh với chi phí thực tế để xem sự khác biệt.

Công thức xác định:

Chi phí lập kế hoạch = Tất cả chi phí trực tiếp được lập kế hoạch + Tất cả chi phí gián tiếp được lập kế hoạch

Tham khảo:   Leadership vs. Management - So sánh Lãnh Đạo và Quản Lý

7. Phương sai lịch trình dự án (Project Schedule Variance)

Điều này để đảm bảo tính toán đúng với kế hoạch đặt ra. Nó cung cấp cho bạn một phương sai của dự án đã lên kế hoạch so với dự án đã lên lịch. Đó là sự khác biệt giữa giá trị thu được và chi phí dự kiến ​​của dự án.

Công thức tính được Vinacase chia sẻ như sau:

Phương sai tiến độ dự án = Giá trị thu được của dự án – Chi phí dự kiến của dự án

8. Dự báo lịch trình (Schedule Forecast)

Đây là việc dự đoán về các sự kiện trong tương lai có thể ảnh hưởng đến dự án. Nó được tính ở thời điểm hiện tại. Dự báo thường được cập nhật dựa trên hiệu suất của dự án với thời gian

Con số này được lấy từ đường cơ sở của lịch trình. Nó được tính toán bằng cách sử dụng thời gian ước tính để hoàn thành (ETC). Được thể hiện dưới dạng chỉ số hiệu suất và phương sai tiến độ dự án. Do đó, bạn sẽ yêu cầu lịch dự án và mô hình lịch biểu để tính toán dự báo.

9. Đường tới hạn (Critical Path)

Đây là thuật ngữ rất quan trọng được sử dụng trong quản lý dự án. Lưu ý cần được chú ý nhiều khi các dự án được lên kế hoạch. Đường tới hạn (CP) đại diện cho con đường dài nhất để hoàn thành toàn bộ dự án. Nó bao gồm mọi hoạt động phải được thực hiện để có được kết quả dự án mong muốn. Điều này giúp chỉ ra hoạt động nào có thể trì hoãn ngày giao dự án.

10. Chỉ số hiệu suất chi phí (Cost Performance Index)

Hiệu suất chi phí là một thước đo hiệu quả cho dự án mà chi phí thực tế đã thực hiện. Chi phí là cho dự án như thế nào trong thời gian nhất định.

Tham khảo:   PMI-ACP Gaps

Công thức tính chỉ số hiệu suất chi phí được xác định:

Chỉ số hiệu suất chi phí = Giá trị thu được của dự án / Chi phí thực tế của dự án

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Facebook
btn-dangkyhoc