22. Quản trị kinh doanh

Mô hình 5 forces của Michael Porter – công cụ phân tích chiến lược kinh doanh

Mô hình 5 forces của Michael Porter là một trong những công cụ phân tích chiến lược kinh doanh quan trọng nhất hiện nay. Mô hình này giúp các doanh nghiệp đánh giá được sức mạnh cạnh tranh trên thị trường và tìm ra các cách thức để tăng cường vị trí, thị phần của mình trên thị trường. Bài viết này đề cập chi tiết hơn về mô hình 5 forces, các lợi ích và hạn chế mà nó đem đến cho doanh nghiệp và các ví dụ ứng dụng của mô hình này trong thực tế.

Mô hình Porter's five forces

Mô hình Porter’s five forces

Mô hình 5 forces là gì?

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh được đưa ra bởi Michael Porter vào năm 1979. Mô hình này giúp các doanh nghiệp phân tích môi trường cạnh tranh của mình bằng cách đánh giá 5 yếu tố quan trọng, bao gồm: 

  • Sức mạnh cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
  • Tiềm năng sức mạnh cạnh tranh của đối thủ mới
  • Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
  • Sức mạnh thương lượng của khách hàng
  • Tiềm năng cạnh tranh từ các sản phẩm/dịch vụ thay thế.

Phân tích mô hình 5 forces giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về thị trường của mình và đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả để đối phó với sức ép cạnh tranh từ các đối thủ cũng như các sản phẩm/dịch vụ thay thế.

Dưới đây là chi tiết về các yếu tố trong mô hình 5 forces:

Sức mạnh cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại (Competitive Rivalry)

Sự cạnh tranh cạnh tranh ngày càng cao và gay gắt khi có nhiều đối thủ cùng cung cấp một ngành hàng hoặc một sản phẩm. Vì khi đó người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ mà các đối thủ cạnh tranh cung cấp. Vì vậy, thương hiệu của bạn cần chú ý các yếu tố sau để nâng cao năng lực và sức mạnh cạnh tranh: sự khác biệt về chất lượng, sự khác biệt trong quy trình sản xuất, quy mô sản xuất, lòng trung thành thương hiệu, thị phần và tốc độ tăng trưởng của từng đối thủ, các chiến lược cạnh tranh của đối thủ…

Mối đe dọa từ đối thủ mới (Threat of new entrants)

Mối đe dọa từ các đối thủ mới đề cập đến mức độ khó khăn của việc các công ty mới tham gia vào một ngành đang tồn tại, và cạnh tranh với các công ty hiện có trên thị trường. Những công ty mới tham gia thị trường có thể đe dọa số lượng hàng bán và thị phần của chính thương hiệu bạn. Tuy nhiên, nếu thị trường càng khó gia nhập, thì thương hiệu của bạn càng dễ duy trì vị thế. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ đe dọa từ đối thủ mới bao gồm:

  • Vốn đầu tư: Nếu ngành đòi hỏi các chi phí khởi đầu cao, đối thủ mới sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư cần thiết để tham gia vào thị trường.
  • Điều kiện kinh doanh phức tạp: Nếu ngành đòi hỏi các kỹ năng kinh doanh đặc biệt, quy trình sản xuất và quy trình cấp phép phức tạp… đối thủ mới có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu này.
  • Sức cạnh tranh mạnh từ các đối thủ hiện tại: Nếu ngành đang đối mặt với cạnh tranh cao độ từ các đối thủ hiện tại, đối thủ mới sẽ gặp khó khăn trong việc giành được thị phần.
  • Những rào cản pháp lý và quy định chính phủ: Nếu ngành đang đối mặt với những rào cản pháp lý hoặc quy định chính phủ khắt khe, đối thủ mới sẽ gặp khó khăn trong việc thâm nhập vào thị trường.
Tham khảo:   Văn bản qui phạm pháp luật (Legal normative documents) là gì? Các văn bản là nguồn của Luật Kinh tế

Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)

Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp là khả năng nhà cung cấp tác động đến giá cả và chất lượng của sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp. Khi có ít nhà cung cấp và một sản phẩm là mới hoặc độc quyền, việc chuyển đổi nhà cung cấp có thể khó khăn và tốn kém cho một công ty.

Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp với doanh nghiệp bao gồm các yếu tố: 

  • Số lượng và quy mô của các nhà cung cấp
  • Độ độc quyền sản phẩm/dịch vụ của nhà cung cấp
  • Sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào nhà cung cấp
  • Khả năng thay thế nhà cung cấp
  • Chi phí chuyển đổi, thay thế nhà cung ứng
Các thành  phần của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Các thành  phần của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Sức mạnh thương lượng của khách hàng (Bargaining power of buyers)

Sức mạnh thương lượng của người mua là khả năng mà người mua có thể đẩy giá sản phẩm xuống thấp hơn hoặc cao hơn. Sức mạnh thương lượng của người mua cao khi có ít khách hàng và nhiều nhà cung cấp cùng một sản phẩm. Nếu có sẵn nhiều thông tin, người mua có thể tìm kiếm các nguồn cung cấp khác, điều này có thể dẫn đến rủi ro mất khách hàng của các thương hiệu.

Các yếu tố quyết định sức mạnh của người mua gồm: số lượng khách hàng, quy mô đặt hàng, sự khác biệt giữa các đối thủ cạnh tranh, độ độc quyền của sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, độ tin cậy của khách hàng và sự thay đổi của nhu cầu khách hàng…

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế (Threat of substitutes)

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế (Threat of substitutes) là một trong năm yếu tố của mô hình Five Forces của Michael Porter, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế cho sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đang hoạt động trên thị trường. Điều này có thể làm giảm sức mạnh của công ty trong việc tăng giá cả và tạo ra lợi nhuận. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: 

  • Tính tương đương của các sản phẩm
  • Tính độc quyền và khác biệt của sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
  • Sự thay đổi nhu cầu của thị trường
  • Sự sẵn có của sản phẩm thay thế
  • Giá sản phẩm thay thế
  • Loại hàng hóa (ví dụ: hàng hóa nhu yếu phẩm thì dễ dàng thay thế hơn hàng hóa xa xỉ, cao cấp).

Lợi ích của mô hình 5 forces

Mô hình 5 forces cung cấp nhiều lợi ích cho doanh nghiệp khi sử dụng để phân tích ngành và sự cạnh tranh như:

Phân tích đối thủ cạnh tranh: Mô hình 5 forces giúp doanh nghiệp đánh giá các đối thủ cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến việc cạnh tranh trên thị trường. Việc phân tích này giúp doanh nghiệp có thể xác định những điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh, từ đó tìm ra cách giữ vững thị phần hoặc tăng thị phần.

Phát hiện cơ hội và thách thức trong ngành: Bằng cách phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc cạnh tranh trong ngành, doanh nghiệp có thể tìm ra cơ hội và thách thức trong ngành. Điều này giúp doanh nghiệp xác định được cách tiếp cận thị trường một cách hiệu quả và phát triển chiến lược kinh doanh phù hợp.

Giúp tăng tính cạnh tranh: Bằng cách phân tích sức mạnh đà thương mại của các nhà cung cấp, khách hàng và các đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể tìm cách tăng tính cạnh tranh của mình. Ví dụ như tìm cách đa dạng hóa nguồn cung cấp, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ hoặc giảm giá để thu hút khách hàng.

Mô hình five forces đem lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh

Mô hình five forces đem lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh

Tăng khả năng dự báo và quản lý rủi ro: Mô hình 5 forces giúp doanh nghiệp đánh giá các rủi ro và cơ hội trong ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tăng khả năng dự báo và quản lý rủi ro, đưa ra các quyết định đúng đắn và giảm thiểu các rủi ro có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp.

Tham khảo:   Ý định nghỉ việc (Turnover intention) của nhân viên là gì?

Tăng tính sáng tạo và đổi mới: Bằng cách phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cạnh tranh trong ngành, doanh nghiệp có thể tìm ra các cơ hội đổi mới và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Việc đổi mới này giúp doanh nghiệp cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình và tăng tính sáng tạo, giúp nó cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.

Đưa ra quyết định đúng đắn: Mô hình 5 forces giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến cạnh tranh trong ngành, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn. Việc đưa ra quyết định này giúp doanh nghiệp tạo ra một chiến lược kinh doanh phù hợp và hiệu quả.

Nhược điểm của mô hình 5 forces

Mặc dù mô hình 5 nhân tố là một công cụ hữu ích để đánh giá cạnh tranh trong ngành, nhưng nó cũng có những nhược điểm cần lưu ý:

  • Hạn chế trong việc đánh giá những yếu tố bên ngoài: Mô hình 5 forces chỉ tập trung vào các yếu tố liên quan đến các đối thủ trong ngành, nhưng không đề cập đến những yếu tố bên ngoài như chính sách chính phủ, môi trường kinh doanh và các yếu tố xã hội. Do đó, mô hình này có thể bỏ qua những yếu tố quan trọng khác đang ảnh hưởng đến cạnh tranh trong ngành.
  • Không đánh giá được mức độ quan trọng của từng yếu tố: Mô hình 5 forces không đánh giá được mức độ quan trọng của từng yếu tố trong việc ảnh hưởng đến cạnh tranh trong ngành. Một yếu tố có thể có tác động mạnh mẽ đến cạnh tranh trong ngành nhưng lại không quan trọng bằng một yếu tố khác.
  • Đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực: Mô hình 5 forces đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng về ngành và các đối thủ cạnh tranh. Do đó, việc sử dụng mô hình này đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực để có thể đánh giá một cách chi tiết và toàn diện.

Ví dụ về ứng dụng mô hình 5 forces

Mô hình 5 forces được ứng dụng trong rất nhiều ngành và sản phẩm. Dưới đây là ứng dụng mô hình 5 forces của Porter về ngành hàng không ở Mỹ do chính Porter đưa ra vào năm 1980:

Sức mạnh cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại

Ngành hàng không Mỹ có nhiều hãng hàng không lớn và nhỏ, tuy nhiên, các hãng hàng không lớn như American Airlines, Delta Airlines và United Airlines chiếm phần lớn thị phần. Sự cạnh tranh giữa các hãng hàng không này rất gay gắt về giá cả, dịch vụ và chất lượng để thu hút khách hàng.

Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh mới

Mối đe dọa từ các đối thủ mới là rất thấp. Lý do là để gia nhập thị trường hàng không cần đầu tư một số lượng lớn vốn, cơ sở hạ tầng và quy trình hoạt động phức tạp, … Hơn nữa, các hãng hàng không lớn đã tạo ra một mạng lưới phân phối rộng lớn và thương hiệu uy tín, làm cho việc tạo ra thương hiệu mới khó khăn hơn.

Ví dụ về ứng dụng mô hình 5 forces của Porter về ngành hàng không giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mô hình

Ví dụ về ứng dụng mô hình 5 forces của Porter về ngành hàng không giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mô hình

Sức mạnh thương lượng của khách hàng

Các nền tảng đặt vé trực tuyến cho phép khách hàng truy cập tức thì để tìm hiểu thời gian bay và giá vé, điều đó cho phép họ đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách. Điều này buộc các hãng hàng không phải cạnh tranh về giá cả và cung cấp dịch vụ tốt hơn để giành lấy sự ủng hộ của khách hàng. Kết quả là khách hàng có nhiều sức mạnh thương lượng hơn.

Tham khảo:   Hệ hỗ trợ quyết định (Decision Support System - DSS) là gì?

Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp

Các nhà cung cấp trong ngành hàng không bao gồm các nhà sản xuất máy bay, nhà cung cấp nhiên liệu và nhà cung cấp dịch vụ sân bay. Do số lượng nhà cung cấp có giới hạn và các hãng hàng không có quyền lựa chọn các nhà cung cấp, sức mạnh thương lượng của các nhà cung cấp đôi khi còn cao hơn so với các hãng hàng không. 

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế

Ở Mỹ, mặc dù có các phương tiện vận chuyển khác như tàu hỏa, xe hơi hoặc tàu thủy, nên với những chuyến đi dài, việc sử dụng máy bay vẫn là lựa chọn tốt nhất. Do đó, mức độ đe dọa từ các sản phẩm thay thế là thấp.

Mô hình 5 forces của Michael Porter đã giúp phân tích sâu hơn về ngành hàng không ở Mỹ, từ đó đưa ra các đánh giá về sức mạnh cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến lực lượng trong ngành. Các kết quả phân tích này đã cung cấp thông tin quan trọng cho các doanh nghiệp hàng không khi đưa ra các chiến lược kinh doanh và ứng phó với thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Mô hình 5 forces là một công cụ quan trọng để giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá thị trường một cách chi tiết và toàn diện. Việc sử dụng mô hình này giúp doanh nghiệp có thể tìm ra các cơ hội đổi mới, tăng tính cạnh tranh, quản lý rủi ro và đưa ra các quyết định đúng đắn, hiệu quả để tăng cường vị thế của mình trên thị trường.

Xem thêm:

Mô hình SWOT và ứng dụng trong kinh doanh

Ứng dụng mô hình PESTEL phân tích môi trường kinh doanh

 

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo