09. Quản Trị & Lãnh Đạo

M&A LÀ GÌ? NHỮNG THƯƠNG VỤ M&A “ĐÌNH ĐÁM” CỦA THẾ GIỚI

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, thương vụ M&A đã trở thành một phần không thể thiếu của các chiến lược phát triển của các công ty. Từ việc mua lại một công ty nhỏ để mở rộng quy mô hoạt động, đến việc hợp nhất hai công ty lớn để tạo ra một sức mạnh mới, thương vụ M&A đang ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong việc đạt được sự thành công và tăng trưởng bền vững trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.

M&A là gì?

M&A là tên viết tắt của cụm từ Mergers (Sáp nhập) và Acquisitions (Mua lại). M&A là các hoạt động kinh doanh trong đó một công ty hoặc tập đoàn thực hiện các thương vụ mua lại hoặc sáp nhập với một công ty hoặc tập đoàn khác để tạo ra một thực thể mới có quy mô lớn hơn và có thể mang lại lợi ích kinh tế cho các bên liên quan. M&A thường được sử dụng như một công cụ chiến lược để mở rộng quy mô kinh doanh, tăng cường địa vị thị trường, tăng trưởng nhanh chóng hoặc đạt được các lợi ích khác.

  • M – Mergers (1) (sáp nhập): là quá trình mà hai hoặc nhiều công ty tách riêng lẻ kết hợp với nhau để tạo thành một công ty mới hoặc một công ty sẽ tiếp tục hoạt động nhưng sẽ được sở hữu hoặc kiểm soát bởi công ty mua lại. Mục đích của mergers có thể là để tăng cường quy mô, cạnh tranh, độ phủ sóng của công ty, hoặc để tận dụng các lợi ích kinh tế khác nhau như tăng lợi nhuận, tiết kiệm chi phí và tăng giá trị cho cổ đông. Có nhiều loại mergers, bao gồm mergers ngang hàng (horizontal mergers), mergers dọc theo chuỗi cung ứng (vertical mergers) và mergers kết hợp khác (conglomerate mergers).

  • A – Acquisitions (2) (Mua lại): là quá trình một công ty mua lại một công ty khác bằng cách mua toàn bộ hoặc một phần cổ phần của công ty đó. Việc mua lại có thể được thực hiện với mục đích giành lấy quyền kiểm soát hoặc quản lý công ty mục tiêu, hoặc để tận dụng các tài sản, khả năng sản xuất hoặc công nghệ của công ty mục tiêu. Công ty mua lại thường phải chi trả một khoản tiền hoặc trao đổi bằng cổ phiếu để mua lại cổ phần của công ty mục tiêu. Acquisitions thường được sử dụng như một công cụ để tăng cường quy mô hoạt động, độ phủ sóng của công ty, hoặc để mở rộng lĩnh vực hoạt động và tăng trưởng doanh số.

Những lợi ích của việc mua bán sáp nhập (M&A)

  • Mở rộng quy mô kinh doanh: M&A cho phép các công ty và tập đoàn mở rộng quy mô kinh doanh của mình bằng cách sáp nhập hoặc thâu tóm các công ty khác, tăng cường sức mạnh cạnh tranh và nâng cao địa vị thị trường của mình.

  • Tăng trưởng nhanh chóng: M&A có thể giúp các công ty và tập đoàn tăng trưởng nhanh chóng hơn bằng cách sáp nhập hoặc thâu tóm các công ty khác đã có sẵn thị phần và khách hàng.

  • Tiết kiệm chi phí: M&A có thể giúp giảm chi phí sản xuất và quản lý bằng cách chia sẻ tài nguyên và hệ thống của các công ty sáp nhập hoặc thâu tóm.

  • Đầu tư vào lĩnh vực mới: M&A có thể giúp các công ty và tập đoàn đầu tư vào lĩnh vực mới hoặc mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ của mình để tăng doanh số bán hàng và tăng cường sức mạnh cạnh tranh.

  • Tăng giá trị cho cổ đông: M&A có thể tăng giá trị cho cổ đông của các công ty và tập đoàn thông qua tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận sau sáp nhập hoặc thâu tóm.

Tuy nhiên, M&A cũng có thể gặp phải nhiều thách thức và rủi ro, như chi phí cao, mất quản lý, khó khăn trong việc hội nhập và tái cơ cấu các hoạt động kinh doanh của các công ty và tập đoàn sáp nhập hoặc thâu tóm. Do đó, các công ty cần cẩn trọng và có kế hoạch chiến lược rõ ràng trước khi tiến hành M&A.

Các hình thức của M&A hiện nay

  • M&A ngang hàng (Horizontal M&A): là hình thức sáp nhập hoặc thâu tóm các công ty hoạt động trong cùng một ngành công nghiệp hoặc cùng một lĩnh vực kinh doanh để tăng cường sức mạnh cạnh tranh và thị phần.

  • M&A dọc theo chuỗi cung ứng (Vertical M&A): sáp nhập hoặc thâu tóm các công ty hoạt động trong các mắt xích khác nhau của chuỗi cung ứng để tạo ra hiệu quả kinh tế và giảm chi phí sản xuất.

  • M&A chéo (Conglomerate M&A): sáp nhập hoặc thâu tóm các công ty hoạt động trong các ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực kinh doanh khác nhau để tăng trưởng doanh số bán hàng và đa dạng hóa danh mục sản phẩm và dịch vụ.

  • M&A tái cơ cấu (Restructuring M&A): sáp nhập hoặc thâu tóm các công ty bị khó khăn tài chính hoặc hoạt động kém hiệu quả với mục đích tái cơ cấu các hoạt động kinh doanh của chúng để nâng cao hiệu quả và sinh lời.

  • M&A thế chấp (Leveraged Buyout – LBO): một công ty hoặc một nhóm nhà đầu tư sử dụng vốn vay để mua lại một công ty và sử dụng tài sản của công ty đó làm thế chấp cho khoản vay.

Mỗi hình thức M&A đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh của các công ty và tập đoàn khi thực hiện.

Quy trình thực hiện thương vụ M&A như thế nào

Tùy thuộc vào mục đích và quy mô của M&A mà sẽ có quy trình thực hiện M&A khác nhau.
Đây là quá trình phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp và tinh thần hợp tác cao giữa các bên liên quan (chuyên gia M&A, luật sư, nhà đầu tư và các thành viên của hai công ty đối tác). Để thực hiện M&A thành công, các công ty cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cẩn trọng, đồng thời cần đánh giá và quản lý rủi ro trong quá trình M&A.

Quy trình 6 bước thực hiện thương vụ M&A cơ bản thường gặp:

  • Bước 1: Xác định mục tiêu và chiến lược M&A: Bước này bao gồm xác định mục tiêu cụ thể của M&A, định hướng chiến lược, tìm kiếm và lựa chọn các đối tác tiềm năng.

  • Bước 2: Thực hiện đánh giá sơ bộ (Preliminary Due Diligence): Bước này là quá trình đánh giá sơ bộ về tài chính, quản lý, các vấn đề pháp lý, tài sản và khía cạnh khác của công ty đối tác để xác định khả năng thành công của M&A.

  • Bước 3: Thực hiện đánh giá chi tiết (Detailed Due Diligence): Sau khi đánh giá sơ bộ, bước tiếp theo là đánh giá chi tiết về tài chính, kế hoạch kinh doanh, quản lý, các vấn đề pháp lý và khía cạnh khác của công ty đối tác.

  • Bước 4: Xây dựng kế hoạch hợp nhất (Integration Planning): Bước này bao gồm xác định các hoạt động cần thiết để hợp nhất hai công ty, như quản lý nhân sự, hợp nhất các quy trình kinh doanh và tài chính.

  • Bước 5: Thương lượng và ký kết thỏa thuận M&A: Bước này là giai đoạn thương lượng và ký kết thỏa thuận về việc thực hiện M&A, bao gồm các điều khoản về giá trị và cách thức thanh toán.

  • Bước 6: Thực hiện hợp nhất và quản lý sau M&A: Bước này bao gồm việc thực hiện hợp nhất hai công ty, bao gồm các hoạt động chuyển giao công nghệ, quản lý nhân sự và quản lý tài chính. Ngoài ra, cần có kế hoạch quản lý và theo dõi các hoạt động sau khi thực hiện M&A để đảm bảo sự thành công của M&A.

Cách tính M&A phổ biến

Tùy vào mục đích và mục tiêu của M&A, các công ty sẽ sử dụng cách tính phù hợp để định giá và thực hiện M&A. Trong đó, có những cách tính M&A phổ biến sau:

  • Tính giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value, EV): Đây là cách tính thường được sử dụng để định giá một doanh nghiệp trong quá trình M&A. EV bao gồm giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu (equity) cộng với nợ và giá trị thị trường của quỹ tiền (cash) của doanh nghiệp.

  • Tính giá trị vốn chủ sở hữu (Equity Value): cách tính này chỉ tính giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu (equity) của doanh nghiệp.

  • Tính tỷ lệ đổi trao đổi (Exchange Ratio): là cách tính thường được sử dụng để quy đổi giá trị của các công ty trong quá trình trao đổi cổ phần trong M&A. Tỷ lệ đổi trao đổi thường được tính dựa trên giá trị thị trường của cổ phiếu của các công ty.

  • Tính tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings Ratio): cách tính này dùng để định giá một doanh nghiệp bằng cách chia giá trị thị trường của doanh nghiệp cho lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Tính giá trị tài sản (Asset Value): định giá một doanh nghiệp bằng cách tính tổng giá trị tài sản ròng (Net Asset Value, NAV) của doanh nghiệp.

  • Tính giá trị tiềm năng (Potential Value): là cách tính các nhà đầu tư dùng để định giá một doanh nghiệp bằng cách tính giá trị tiềm năng của doanh nghiệp dựa trên các dự án, sản phẩm hoặc thị trường tiềm năng của doanh nghiệp.

Tham khảo:   Bí quyết xây dựng thương hiệu cá nhân cho CEO

Những thách thức gặp phải trong M&A

M&A có thể mang lại nhiều lợi ích cho các công ty, nhưng cũng có thể gặp phải nhiều thách thức và rủi ro. Một số thách thức và rủi ro thường gặp khi thực hiện M&A bao gồm:

  • Chi phí cao: M&A đòi hỏi các công ty phải đầu tư một số lượng lớn tiền để tiến hành thương vụ, bao gồm chi phí tư vấn, chi phí pháp lý, chi phí xây dựng chiến lược, chi phí đào tạo nhân viên và chi phí hợp nhất hệ thống hạ tầng, quản lý và vận hành.

  • Mất quản lý: M&A thường dẫn đến thay đổi cấu trúc tổ chức và quản lý của các công ty, đặc biệt là khi thực hiện thâu tóm. Việc tạo ra một nền văn hóa mới và quản lý các tài sản và nhân viên mới có thể là một thách thức lớn.

  • Khó khăn trong việc hội nhập và tái cơ cấu các hoạt động kinh doanh của các công ty và tập đoàn sáp nhập hoặc thâu tóm. Các hoạt động kinh doanh của các công ty đôi khi không tương thích với nhau, vì vậy sáp nhập và thâu tóm có thể gặp khó khăn trong việc tái cơ cấu các hoạt động này để tối ưu hóa hiệu quả.

  • Khó khăn trong việc đánh giá giá trị của các công ty: Giá trị của một công ty có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thị trường, sản phẩm, dịch vụ, cạnh tranh, quản lý, v.v. Việc đánh giá giá trị chính xác của các công ty là một thách thức đối với các nhà đầu tư và các chuyên gia tài chính.

Do đó, trước khi tiến hành M&A, các công ty cần phải có một kế hoạch chiến lược rõ ràng và cẩn trọng trong việc đánh giá các thách thức và rủi ro tiềm năng để đảm bảo thành công của thương vụ.

Những thương vụ M&A “đình đám” của thế giới

Hàng loạt các vụ mua bán sáp nhập diễn ra trên khắp thế giới, khắp các ngành nghề, khắp các công ty, tập đoàn cả trong và ngoài nước. Điểm lại một số thương vụ M&A nổi tiếng trên thế giới để thấy rằng, thâu tóm và sáp nhập không chỉ là cách triệt hạ nhau mà còn là cách để “nương nhau cùng vượt lũ” trong bối cảnh đầy khó khăn của thị trường.

  1. Những thương vụ M&A trong khối tài chính ngân hàng
    • Thương vụ ABN Amro sáp nhập với Barclays PLC trị giá 91 tỷ USD
    • Unicredit SPA mua lại Societe Generale SA và Capitalia SpA
    • Bank of America mua lại Merrill Lynch với giá 50 tỷ USD
    • Wells-Fargo mua lại ngân hàng Wachovia với giá trị 15,1 tỷ USD
    • Ngân hàng UFJ Holding sáp nhập với Mitsubishi Tokyo Financial group
    • Sàn giao dịch New York NYSE mua Euronext với giá 14,3 tỷ USD
  2. Những thương vụ M&A trong khối ngành công nghệ
    • Antel sáp nhập với TPG Capital và Goldman Sachs trị giá 27,5 tỷ USD
    • Thomson (Canada) đã mua hãng tin Reuters (Anh) với giá trên 17 tỷ USD
    • Tập đoàn Sony đã sáp nhập vào Công ty Truyền thông AB L.M. Ericsson
    • Thương vụ hợp tác thương hiệu giữa Apples Ipod và HP
    • Tập đoàn Oracle mua Công ty Siebel với giá 5,85 tỷ USD
    • Thương vụ hợp tác giữa hai gã khổng lồ Microsoft và Yahoo
  3. Những thương vụ M&A trong khối ngành ôtô
    • Thương vụ Sáp nhập và Mua lại (M&A) Chrysler – Fiat
    • Thương vụ Sáp nhập và Mua lại (M&A) Volkswagen – Porsche

1. Những thương vụ M&A trong khối tài chính ngân hàng

Xem xét các lĩnh vực thực hiện sáp nhập và mua lại (M&A), có thể nói ngân hàng là ngành có hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) diễn ra sôi động nhất.

1.1. Thương vụ ABN Amro sáp nhập với Barclays PLC trị giá 91 tỷ USD

Đầu tiên phải kể đến hai đại gia ngân hàng, ABN Amro của Hà Lan và Barclays PLC của Anh (3). Hai đại gia này đã chính thức sáp nhập với nhau với trị giá hơn 91 tỷ USD. Đây được coi là thương vụ sáp nhập lớn chưa từng thấy trong lịch sử ngành ngân hàng châu Âu nói riêng và trong ngành công nghiệp tài chính toàn cầu nói chung. Theo thoả thuận sáp nhập này, tập đoàn mới có tên gọi Barclays PLC, có đặt trụ sở chính đặt tại Amsterdam (Hà Lan) có khoảng 47 triệu khách hàng trên toàn cầu với ban điều hành mới gồm 10 thành viên từ Barclays và 9 thành viên từ ABN Amro. Điều này cũng có nghĩa Barclays sáp nhập với ABN Amro sẽ tạo ra một trong những tập đoàn ngân hàng lớn nhất thế giới tính theo số vốn thị trường. Không dừng lại ở đó, ngân hàng ABN Amro còn tiếp tục sáp nhập với Liên minh Ngân hàng Hoàng gia Scotland RBS, Stantander của Tây Ban Nha và Fortis của Bỉ – Hà Lan. Thương vụ này có tổng giá trị 101 tỷ USD.

1.2. Unicredit SPA mua lại Societe Generale SA và Capitalia SpA

Tiếp đến là Unicredit SPA – một ngân hàng nổi tiếng bậc nhất của Italia đã mua lại các ngân hàng Societe Generale SA và Capitalia SpA gây xôn xao dư luận, đây là một thương vụ M&A lớn tại thị trường ngân hàng châu Âu. Unicredit SPA là một trong những ngân hàng lớn nhất của Italia và đã mở rộng quy mô hoạt động của mình ở nhiều quốc gia trên thế giới. Việc mua lại Societe Generale SA và Capitalia SpA giúp Unicredit SPA tăng cường độ phủ sóng tại thị trường Châu Âu và tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác trong ngành ngân hàng. Thương vụ này đã thu hút sự quan tâm của giới kinh doanh và các nhà đầu tư trên toàn thế giới vì quy mô lớn của nó và ảnh hưởng của nó đến thị trường tài chính và kinh tế toàn cầu.

1.3. Bank of America mua lại Merrill Lynch với giá 50 tỷ USD

Tại khối ngành ngân hàng Mỹ, tham vọng đứng đầu ngành ngân hàng nội địa của Mỹ là động lực khiến Bank of America mua lại Merrill Lynch với giá 50 tỷ USD. Cuộc sáp nhập này đã cho ra đời tập đoàn tài chính hùng mạnh nhất thế giới. Theo đó, Bank of America đã trở thành ngân hàng thương mại lớn nhất tại Mỹ tính theo lượng tiền gửi và lượng vốn hóa thị trường và là ngân hàng thành viên thuộc tập đoàn bảo hiểm tiền gửi Mỹ (FDIC). Qua đây, Bank of America thu tới 90% lợi nhuận từ thị trường nội địa nước Mỹ. Mục tiêu của ngân hàng là luôn đứng đầu tại ngành ngân hàng nội địa Mỹ và ngân hàng này đã làm được điều đó thông qua hàng loạt thương vụ thâu tóm trong đó có việc mua lại chi nhánh ngân hàng ABN Amro tại Bắc Mỹ và tập đoàn ngân hàng tài chính Lasalle với trị giá 21 tỷ đô la Mỹ, mua lại đại gia thẻ tín dụng MBNA với giá 35 tỷ. Có thể coi đây là thương vụ mua lại Merril Lynch có tính lịch sử trên thị trường tài chính Mỹ trong bối cảnh kinh tế nước này đang đối mặt với rất nhiều khó khăn như hiện nay

1.4. Wells-Fargo mua lại ngân hàng Wachovia với giá trị 15,1 tỷ USD

Bên cạnh đại gia Bank of America, thương vụ mua lại nổi tiếng trong giới ngân hàng trong thời gian gần đây phải kể đến thương vụ mua lại của Wells-Fargo với ngân hàng Wachovia với giá trị 15,1 tỷ đô la Mỹ. Sau khi vượt qua được đối thủ Citigroup trong thương vụ cạnh tranh mua lại Wachovia, Wells Fargo đã nâng tầm của mình lên ngang hàng với các đối thủ ngân hàng lớn khác tại Mỹ như JP Morgan Chase và Bank of America. Theo đó, ngân hàng này sẽ có tài sản 1.420 tỷ đô la và trở thành ngân hàng lớn thứ ba của Mỹ.

Tham khảo:   12 bí quyết lãnh đạo của nhà quản trị huyền thoại Jack Welch

1.5. Ngân hàng UFJ Holding sáp nhập với Mitsubishi Tokyo Financial group

Tiếp theo phải kể đến thương vụ sáp nhập thành công trong ngành ngân hàng Nhật Bản khi Mitsubishi UFJ Financial group là kết quả của sự sáp nhập giữa hai ngân hàng UFJ Holding và Mitsubishi Tokyo Financial group. Đại ngân hàng này đã chính thức được thành lập và đi vào hoạt động vào 01/10/2005. Mitsubishi UFJ Financial group giờ đã trở thành một trong những tập đoàn tài chính hùng mạnh nhất thế giới có số vốn lên tới 1.770 tỷ USD với 40 triệu khách hàng, vượt qua ngân hàng Citigroup của Mỹ về giá trị tài sản. Các nhà phân tích cho rằng việc sáp nhập này thể hiện sự hồi phục của ngành ngân hàng Nhật Bản sau thời gian nợ nần chồng chất.

1.6. Sàn giao dịch New York NYSE mua Euronext với giá 14,3 tỷ USD

Sàn giao dịch chứng khoán New York NYSE đã thực hiện một thương vụ mua lại và sáp nhập rất lớn khi họ mua lại Euronext với giá 14,3 tỷ USD. Thương vụ này đã được công bố vào tháng 6 năm 2006 và được hoàn thành vào tháng 4 năm 2007. Euronext là một trong những sàn giao dịch lớn nhất tại châu Âu và bao gồm các sàn giao dịch tại Paris, Brussels, Amsterdam và Lisbon. Việc sáp nhập này đã giúp NYSE Euronext trở thành một trong những sàn giao dịch lớn nhất trên thế giới, cung cấp nhiều dịch vụ và sản phẩm tài chính cho các nhà đầu tư trên toàn cầu. Thương vụ này cũng đã tạo ra nhiều cơ hội cho NYSE Euronext để tăng trưởng và mở rộng quy mô kinh doanh trên thị trường tài chính quốc tế.

2. Những thương vụ M&A trong khối ngành công nghệ

2.1. Antel sáp nhập với TPG Capital và Goldman Sachs trị giá 27,5 tỷ USD

Công ty Antel – nhà cung cấp dịch vụ wifi đứng trong lớp 10 tại Mỹ đã sáp nhập vào Công ty TPG Capital và Goldman Sachs với trị giá 27,5 tỷ USD. Thông qua thỏa thuận này, Antel sẽ trở thành một công ty con của TPG và Goldman Sachs. Thương vụ này được đánh giá là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng trưởng của Antel trên thị trường. Bên cạnh đó, TPG và Goldman Sachs cũng hy vọng sẽ tận dụng được khả năng tăng trưởng của Antel để tăng lợi nhuận cho chính họ. Thương vụ M&A này cũng đem lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.

2.2. Thomson (Canada) đã mua hãng tin Reuters (Anh) với giá trên 17 tỷ USD

Thương vụ Thomson (Canada) mua hãng tin Reuters (Anh) với giá trên 17 tỷ USD đã diễn ra vào năm 2008 và được coi là một trong những thương vụ M&A lớn nhất trong lịch sử truyền thông. Thỏa thuận này cho phép Thomson sở hữu 53% cổ phần trong công ty mới được tạo ra, trong khi đó phần còn lại sẽ thuộc về cổ đông của Reuters.

Thương vụ này được đánh giá cao bởi sự kết hợp giữa hai công ty truyền thông hàng đầu trong ngành. Thomson sở hữu các dịch vụ thông tin tài chính và kinh doanh, trong khi Reuters là một trong những nhà cung cấp dịch vụ tin tức và thông tin tài chính hàng đầu thế giới. Sự kết hợp giữa hai công ty này đã tạo ra một tổ chức đa quốc gia hoạt động trên toàn thế giới với khả năng cung cấp các dịch vụ tin tức và thông tin tài chính tốt hơn và hiệu quả hơn.

Thương vụ này đã đem lại nhiều lợi ích cho cả hai bên. Thomson đã được mở rộng lĩnh vực kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, trong khi đó Reuters đã được tăng cường khả năng cung cấp dịch vụ thông tin và tài chính đến khách hàng của mình. Tổng thể, thương vụ M&A này đã mang lại nhiều lợi ích cho toàn ngành truyền thông và là một điển hình cho sự hợp tác giữa các công ty hàng đầu trong ngành.

2.3. Tập đoàn Sony đã sáp nhập vào Công ty Truyền thông AB L.M. Ericsson

Thương vụ Tập đoàn Sony đã sáp nhập vào Công ty Truyền thông AB L.M. Ericsson từ tháng 9/2001. Tại thời điểm đó, Ericsson đang bị Nokia cho ra rìa. Không thể ngồi một bên khi thị phần đang dần rơi vào tay đối thủ cạnh tranh Nokia. Ericsson buộc phải tự tìm lối thoát cho mình. Theo đó,  những người đứng đầu của Ericsson đã nghĩ tới hình thức sáp nhập và mua lại (M&A) như một phương thức cứu cánh cho hãng. Còn đối với Sony, với tham vọng mở rộng và bành trướng lĩnh vực kinh doanh, đã hướng tới kết hợp với Ericsson như mục tiêu và kỳ vọng mới. Có lẽ nhờ thế mà hai ý tưởng lớn gặp nhau. Sự sáp nhập giữa công nghệ điện thoại Ericsson và khả năng chinh phục khách hàng của Sony không tránh khỏi sự tò mò trong giới kinh doanh. Nhưng, kết quả thật như mong muốn, thương hiệu Sony Ericsson đã và đang được lòng người tiêu dùng.

2.4. Thương vụ hợp tác thương hiệu giữa Apples Ipod và HP

Trong năm 2004, Apple và HP đã ký kết một thỏa thuận hợp tác, trong đó HP được phép bán sản phẩm máy nghe nhạc iPod của Apple dưới thương hiệu riêng của mình trên một số thị trường quốc tế. Thỏa thuận này đã giúp Apple mở rộng thị trường của mình thông qua kênh phân phối toàn cầu của HP, trong khi HP có thể cung cấp cho khách hàng của mình một sản phẩm máy nghe nhạc được ưa chuộng với thương hiệu của mình.

Việc hợp tác thương hiệu giữa Apples Ipod và HP là trường hợp được cho là ngược đời điển hình. Bởi HP vốn đã là một thương hiệu mạnh, có uy tín và lịch sử phát triển lâu đời với quy mô khổng lồ, trong khi đó, Apple là một công ty trẻ tuổi. Hai thương hiệu này dường như không thể có sự hòa hợp khi tiến tới việc kết hợp với nhau. Nhưng, họ đã chứng minh sự sáp nhập của mình là hoàn toàn có cơ sở. Một công ty lâu đời với đầy kinh nghiệm với một công ty trẻ của sáng tạo, phá cách về hình thức cũng như công nghệ. Kết quả của sự sáp nhập lịch sử này là sự tăng cường sức mạnh thương hiệu và các chiến lược marketing rất đáng chú ý.

2.5. Tập đoàn Oracle mua Công ty Siebel với giá 5,85 tỷ USD

Một thương vụ sáp nhập và mua lại (M&A) khác mang lại hiệu quả đầu tư mạnh mẽ và tầm nhìn chiến lược là Tập đoàn Oracle mua Công ty Siebel, nhà cung cấp phần mềm CRM (customer relation manager – quản lý quan hệ khách hàng) 5,85 tỷ USD. Bởi khi đó, họ hợp nhất để triển khai và tăng cường khả năng tích hợp các ứng dụng và dữ liệu giữa các sản phẩm, hỗ trợ tối đa trong quản lý và hỗ trợ khách hàng tốc độ hơn. Và nhờ có chiến lược này mà Oracle đã giành được thị phần từ tay đối thủ SAP.

Việc mua lại Siebel đã giúp Oracle mở rộng dịch vụ quản lý quan hệ khách hàng của mình và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường phần mềm. Khi hợp nhất, hai công ty đã tạo ra một nền tảng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tiên tiến, được tích hợp với các giải pháp phần mềm khác của Oracle. Ngoài ra, Oracle còn có thể tận dụng các khách hàng của Siebel để bán các sản phẩm phần mềm khác của mình.

Tuy nhiên, thương vụ này cũng không tránh khỏi những khó khăn. Sau khi mua lại Siebel, Oracle phải đối mặt với việc tích hợp các sản phẩm và công nghệ của hai công ty khác nhau. Để giải quyết vấn đề này, Oracle đã phải đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển để hỗ trợ tích hợp các sản phẩm và dữ liệu.

Tham khảo:   NHỮNG NGUYÊN TẮC CỐT LÕI DÀNH CHO GIÁM ĐỐC KINH DOANH

2.6. Thương vụ hợp tác giữa hai gã khổng lồ Microsoft và Yahoo

Gần đây dư luận thế giới đặc biệt chú ý đến thương vụ hợp tác của hai đại gia trong ngành công nghệ của Mỹ là Microsoft và Yahoo. Sau hơn một năm rưỡi đàm phán, cuối cùng thì hai gã khổng lồ cũng đạt được một thỏa thuận chung đường kéo dài 10 năm, mà mục tiêu hiển nhiên là nhắm vào kẻ thù chung Google, hãng đang kiểm soát tới 65% thị phần tìm kiếm trực tuyến. Việc hợp tác giữa hai đại gia này được nhiều người mong ngóng từ lâu, phút chót cũng thành hiện thực. Trong một thập kỷ tới, Yahoo.com và Bing.com sẽ vẫn duy trì thương hiệu của mình, song các kết quả tìm kiếm trên Yahoo.com sẽ có một dòng chú thích đi kèm là “được cung cấp bởi Bing”. Đổi lại, Yahoo sẽ chịu trách nhiệm thu hút các nhà quảng cáo lớn về cho cả hai công cụ tìm kiếm. Microsoft sẽ trả cho Yahoo 88% doanh thu mà hãng này kiếm được từ các lượt tìm kiếm trên Yahoo. Gã khổng lồ phần mềm cũng có quyền tích hợp công nghệ tìm kiếm của Yahoo vào trong nền tảng tìm kiếm Web sẵn có của mình. Mục đích của liên minh này không gì khác là tấn công mạnh mẽ hơn nữa vào một thị trường mà bấy lâu nay Google vẫn là bá chủ.

3. Những thương vụ M&A trong khối ngành ôtô

Cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế đang diễn ra như giọt nước làm tràn ly đã gây ra những ảnh hưởng nặng nề đối với khối ngành ôtô trên thế giới. Do đó, việc hợp tác mua lại và sáp nhập là một xu hướng tất yếu trong bối cảnh khó khăn chung của khối ngành này.

3.1. Thương vụ Sáp nhập và Mua lại (M&A) Chrysler – Fiat

Một trong những thương vụ hợp tác mua lại thành công trong thời gian qua phải kể đến việc Fiat – hãng sản xuất ôtô của Ý đã mua lại cổ phần của hãng sản xuất ôtô lớn thứ ba của Mỹ là Chrysler sau khi hãng này đệ đơn xin bảo hộ phá sản. Đơn xin phá sản của Chrysler và thỏa thuận của hãng xe này với Fiat được giới quan sát xem là diễn biến có tác động quan trọng đối với toàn ngành công nghiệp ôtô của thế giới, bao gồm cả các đối thủ và các nhà cung cấp của Chrysler. Theo đó, Chrysler đã bất ngờ công bố đã đạt được thỏa thuận sáp nhập với Fiat, trong đó hãng xe của Ý ban đầu sẽ nắm giữ 20% cổ phần trong Chrysler. Thỏa thuận này cũng cho phép Fiat được nắm giữ lượng cổ phần lên tới 35% trong Chrysler nếu hãng xe Italy này đầu tư vào hoạt động tại thị trường Mỹ và chuyển giao công nghệ sản xuất xe kích thước nhỏ cho Chrysler. Ngoài ra, một khi Chrysler đã hoàn tất việc thanh toán các khoản vay đã được cấp cho Bộ Tài chính Mỹ, Fiat cuối cùng có thể sở hữu cổ phần 51% trong Chrysler.

Lý do quan trọng nhất để hãng xe lớn nhất Italia mong muốn bắt tay với Chrysler không gì khác là để có cầu nối thâm nhập vào thị trường Mỹ. Với nội lực vốn có, thông qua Chrysler, Fiat thừa sức tạo nên điều bất ngờ trên thị trường Mỹ. Những mẫu xe Fiat rất muốn đưa vào Mỹ hiện nay là mẫu xe nhỏ ăn khách Fiat 500 và một số mẫu Alfa Romeo mới. Các mẫu xe này nếu có mặt tại Mỹ chắc chắn sẽ rất đắt hàng bởi giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu và kiểu dáng hấp dẫn. Tuy nhiên, Fiat nhận thấy rằng những mẫu xe của mình sẽ bán chạy hơn nếu được lắp ráp và sản xuất tại Mỹ.

Về phần mình, Chrysler cũng thu được không ít lợi ích nếu bắt tay với gã khổng lồ của Ý. Ngoài những nguồn lợi về tài chính giúp Chrysler vượt qua khủng hoảng, hãng xe Mỹ này còn nhận được sự trợ giúp về mặt công nghệ trong công cuộc chinh phục khách hàng khó tính tại Châu Âu.

3.2. Thương vụ Sáp nhập và Mua lại (M&A) Volkswagen – Porsche

Khối ngành ôtô Châu Âu trong thời gian qua cũng không kém phần nhộn nhịp trong các thương vụ mua lại và sáp nhập. Ngoài việc khối ngành ôtô Đức đang xem xét việc mua lại phân nhánh Opel của GM tại Châu Âu, với khuynh hướng thành công nghiêng về hãng Magna của Canada thì hiện khối ngành ôtô của Châu Âu cũng nhận được thông tin vui về thỏa thuận sáp nhập giữa hai đại gia ôtô của Đức là Volkswagen và Porsche. Theo đó, tính đến năm 2011, hai hãng sẽ về chung một mái nhà và trở thành một trong những thương hiệu ôtô lớn nhất tại Châu Âu.

Nhà sản xuất xe lớn nhất châu Âu – Volkswagen và Porsche công bố họ đã đạt được thỏa thuận sáp nhập hoạt động để trở thành một tập đoàn xe hơi nhất thể hóa dưới sự lãnh đạo của Volkswagen. Theo thỏa thuận này, cho đến cuối năm 2009, Volkswagen sẽ mua 42% cổ phần của Porsche. Cuộc sáp nhập này sẽ tạo nên một tập đoàn khổng lồ sở hữu 10 thương hiệu danh tiếng có doanh số gần 6.4 triệu xe và hơn 400,000 công nhân viên. Quá trình được thực hiện theo giai đoạn và dự kiến hoàn tất vào năm 2011.

Điều thú vị ở chỗ, chính Porsche mới là công ty trong mấy năm gần đây đã nỗ lực để giành quyền kiểm soát Volkswagen và Porsche cũng đã sở hữu 51% cổ phần của tập đoàn Đức khổng lồ, thậm chí còn đặt mục tiêu đưa con số này lên 75%. Tuy nhiên, cùng lúc,  Porsche cũng nợ gần 10 tỉ euro (khoảng 14 tỉ USD) do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế hiện hành, dẫn đến sự ra đi của Porsche CEO  Wendelin Wiedeking và buộc công ty phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ Volkswagen.

(Nguồn: bandoanhnghiep.net)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH – CEO

(CHIEF EXECUTIVE OFFICER)

Trong số hơn 110 chương trình đào tạo mà Masterskills đã và đang triển khai thành công trong suốt hơn một thập niên qua, Chương trình đào tạo Giám Đốc Điều Hành (CEO) là một trong số 5 chương trình đào tạo đặc biệt nhất do Masterskills nghiên cứu, thiết kế và biên soạn theo mô hình quản trị chuyên biệt của Masterskills. Chương trình này cũng nhằm góp phần “khởi đầu cho một thế hệ CEO mới” của Việt Nam, đồng thời, tiếp tục đồng hành cùng Doanh giới Việt Nam trên chặng đường “quốc tế hóa trình độ nguồn nhân lực cao cấp” (nhất là nhân lực quản lý và nhân lực lãnh đạo).

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo