Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng

Top 15+ Câu Hỏi Phỏng Vấn .NET Phổ Biến Nhất

Trong lĩnh vực phát triển .NET đầy cạnh tranh, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho các cuộc phỏng vấn là rất quan trọng để giúp bạn nổi bật giữa đám đông. Là một chuyên gia .NET, điều quan trọng là phải hiểu rõ các khái niệm chính và các câu hỏi thường gặp trong các cuộc phỏng vấn .NET. Dưới đây là danh sách toàn diện gồm hơn 15 câu hỏi phỏng vấn .NET phổ biến nhất do Masterskills tổng hợp được phân loại cho cả ứng viên mới vào nghề và ứng viên đã có kinh nghiệm có thể giúp bạn tự tin và tăng cơ hội vượt qua cuộc phỏng vấn tiếp theo của mình.

Câu hỏi phỏng vấn .NET cho fresher

1. .NET framework là gì? 

Đây là câu hỏi phỏng vấn .NET với mục tiêu kiểm tra hiểu biết cơ bản của bạn về Framework và cách sử dụng nó. Bạn có thể cho người phỏng vấn thấy khả năng sử dụng .NET Framework một cách hiệu quả bằng cách xác định và liệt kê các tính năng chính của nó. Bạn cũng có thể đề cập đến thời điểm bạn có thể sử dụng nó để thể hiện kiến thức thực tế của mình về hệ thống.

Ví dụ: “.NET là một Framework của Microsoft giúp các nhà phát triển làm việc với các ngôn ngữ viết mã khác nhau. Bạn có thể mô tả nó như một máy ảo hỗ trợ biên dịch, chuyển đổi và thực thi mã trong một Framework phát triển. Sử dụng .NET, các nhà phát triển có thể tạo biểu mẫu -dựa trên web và các ứng dụng, dịch vụ.”

2. Một số thành phần phổ biến của .NET là gì? 

.NET framework bao gồm một số thành phần phổ biến như sau: Common Language Runtime (CLR), Thư viện lớp và các ngôn ngữ lập trình khác nhau như C#, VB.NET và F#. Các thành phần này hoạt động cùng nhau để cung cấp một môi trường phát triển mạnh mẽ và linh hoạt.

3. JIT trong .NET có nghĩa là gì? 

JIT, viết tắt của Just-In-Time, đề cập đến quá trình biên dịch trong .NET Framework. Khi một ứng dụng được thực thi, trình biên dịch JIT sẽ chuyển đổi mã MSIL (Ngôn ngữ trung gian của Microsoft) thành mã máy khi chạy. Quá trình biên dịch động này cải thiện hiệu suất bằng cách tối ưu hóa mã cho môi trường phần cứng và phần mềm cụ thể.

4. MSIL trong .NET nghĩa là gì? 

MSIL, còn được gọi là CIL (Common Intermediate Language), là ngôn ngữ trung gian được sử dụng bởi các ứng dụng .NET. Nó được tạo ra trong quá trình biên dịch các ngôn ngữ cấp cao như C# hoặc VB.NET. MSIL là nền tảng “bất khả tri” và có thể được thực thi bởi CLR, dịch nó thành mã máy dựa trên hệ thống đích.

5. Sự khác nhau giữa managed code và unmanaged code trong .NET là gì? 

Code của chương trình biên dịch có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc nó được quản lý (managed) hay không được quản lý (unmanaged). Loại mã sử dụng có thể giới hạn các tính năng bạn có thể tạo trong ứng dụng với tư cách là lập trình viên. Ví dụ: managed code cấm bạn truy cập các địa chỉ cấp thấp của hệ điều hành. Nhà tuyển dụng có thể đặt câu hỏi phỏng vấn .NET này để xác định khả năng phân biệt giữa hai loại mã của bạn. Bạn có thể trả lời bằng cách xác định chúng và giải thích các tính năng một cách cụ thể.

Tham khảo:   A-Z Cách Viết Thư Xác Nhận Phỏng Vấn Xin Việc Cho Mọi Ứng Viên 

Ví dụ: “Managed code chạy bên trong CLR và cần .NET Framework để thực thi. Unmanaged code độc lập với CLR và chạy trong hệ điều hành. Người lập trình có thể tạo unmanaged code từ một ngôn ngữ độc lập với .NET Framework. Khả năng này có thể cho phép managed code tách biệt khỏi môi trường thực thi và biên dịch.

Chúng ta có thể nhận được nhiều bảo mật hệ thống hơn từ việc sử dụng managed code khi mã này chạy trong một công cụ CLR an toàn. Trình biên dịch dịch unmanaged code sang mã máy. Mã máy chạy trực tiếp trên hệ điều hành, có nghĩa là nó có thể thực hiện các tác vụ nguy hiểm trên máy tính, chẳng hạn như rò rỉ bộ nhớ của hệ thống.”

6. Ý nghĩa của quản lý trạng thái (state management) trong .NET là gì?

Quản lý trạng thái đề cập đến khả năng ứng dụng duy trì trạng thái hoặc dữ liệu liên quan đến tương tác của người dùng. Trong ngữ cảnh của .NET, quản lý trạng thái là rất quan trọng đối với các ứng dụng web cần lưu giữ dữ liệu cụ thể của người dùng qua nhiều yêu cầu. Các kỹ thuật như trạng thái phiên, trạng thái xem và cookie thường được sử dụng để quản lý trạng thái hiệu quả.

7. Ngôn ngữ mà .NET Framework hỗ trợ là gì? 

.NET Framework không phụ thuộc vào ngôn ngữ, có nghĩa là nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau. Một số ngôn ngữ phổ biến tương thích với .NET bao gồm C#, VB.NET, F# và Managed C++. Tính linh hoạt này cho phép các nhà phát triển chọn ngôn ngữ mà họ cảm thấy thoải mái nhất trong khi tận dụng các khả năng của khung.

8. Các khía cạnh thiết yếu (essential aspects) của .NET là gì? 

.NET là một cơ sở hạ tầng bao gồm nhiều tính năng như miền ứng dụng, hệ thống loại tiêu chuẩn và hồ sơ. Nhà tuyển dụng có thể yêu cầu xác định hiểu biết của bạn về các khía cạnh thiết yếu của .NET. Thông thường, các chuyên gia .NET có thể xem xét “thư viện lớp” và “Thời gian chạy ngôn ngữ chung” như những thành phần quan trọng nhất. Bạn có thể trả lời bằng cách liệt kê các tính năng chính và giải thích lý do tại sao bạn cho rằng chúng cần thiết.

Ví dụ: “Thời gian chạy ngôn ngữ chung (CLR) và thư viện Lớp là những khía cạnh thiết yếu nhất của .NET Framework. CLR cung cấp các công cụ và tài nguyên xây dựng giúp các nhà phát triển thiết lập nền tảng cho việc xây dựng ứng dụng. Thư viện lớp là một công cụ hỗ trợ việc chạy các chương trình. Thư viện chứa các lớp thiết yếu cung cấp chức năng chung mà nhiều ứng dụng có thể chia sẻ.”

Tham khảo:   Tư Thế Ngồi Khi Phỏng Vấn Chuẩn Giúp “Ghi Điểm” Với Nhà Tuyển Dụng

Câu hỏi phỏng vấn .NET cho người có kinh nghiệm

9. Boxing và unboxing trong .NET là gì?

Unboxing là quá trình chuyển đổi loại giá trị thành loại tham chiếu, trong khi Boxing là quá trình ngược lại để trích xuất loại giá trị từ đối tượng được đóng hộp. Boxing cho phép các loại giá trị được coi là đối tượng, cho phép chúng được lưu trữ trong các bộ sưu tập hoặc được chuyển dưới dạng tham số phương thức mong đợi các loại tham chiếu.

10. CAS trong .NET có nghĩa là gì? 

CAS, hoặc Bảo mật truy cập mã, là một tính năng bảo mật trong .NET Framework giúp kiểm soát và hạn chế quyền truy cập của một ứng dụng. Nó đảm bảo rằng mã chỉ được cấp các quyền cần thiết để thực hiện các hành động dự định của nó, giảm nguy cơ về hành vi nguy hiểm hoặc truy cập trái phép.

11. Kể tên ba thế hệ của garbage collection trong .NET 

Trong .NET framework, garbage collection là quá trình tự động lấy lại bộ nhớ bị chiếm giữ bởi các đối tượng không còn được sử dụng. Nó hoạt động trong ba thế hệ: Thế hệ 0, Thế hệ 1 và Thế hệ 2. Các đối tượng tồn tại qua nhiều lần garbage collection sẽ được nâng cấp lên các thế hệ cao hơn tượng trưng cho tuổi thọ của chúng.

12. Các loại bộ nhớ (memories) được hỗ trợ trong .NET framework là gì? 

.NET framework hỗ trợ nhiều loại bộ nhớ khác nhau, bao gồm bộ nhớ ngăn xếp, bộ nhớ heap và heap được quản lý. Bộ nhớ ngăn xếp được sử dụng để lưu trữ các biến cục bộ và thông tin lệnh gọi hàm, trong khi bộ nhớ heap được sử dụng để cấp phát bộ nhớ động. Heap được quản lý là nơi các đối tượng được cấp phát và quản lý bởi garbage collection.

13. Sự khác biệt giữa một lớp trừu tượng (abstract class) và một giao diện (interface) là gì? 

Lớp trừu tượng trong .NET là lớp không thể khởi tạo được và có thể chứa hỗn hợp cả phương thức trừu tượng và không trừu tượng. Nó phục vụ như một lớp cơ sở để các lớp dẫn xuất kế thừa từ đó. Mặt khác, một giao diện xác định một hợp đồng mà một lớp phải thực hiện. Nó chỉ định một tập hợp các thành viên mà một lớp phải cung cấp các triển khai.

14. Uỷ quyền (delegation) được sử dụng trong .NET như thế nào? 

Ủy quyền trong .NET đề cập đến quá trình gán trách nhiệm xử lý một tác vụ hoặc sự kiện cụ thể cho một đối tượng hoặc phương thức khác. Nó cho phép khớp nối lỏng lẻo và mô đun hóa trong thiết kế phần mềm. Có thể đạt được sự ủy nhiệm thông qua các trình xử lý sự kiện, phương thức gọi lại hoặc việc sử dụng các đại biểu, là các con trỏ hàm an toàn kiểu.

Tham khảo:   Whiteboard Interview Là Gì? Cách Vượt Qua Whiteboard Interview Cho Dân IT

15. Phân biệt giữa user control và custom control trong .NET

Trong .NET, user control là một thành phần giao diện người dùng có thể tái sử dụng, kết hợp các điều khiển và chức năng hiện có vào một đơn vị duy nhất. Nó thường được sử dụng để đóng gói một phần tử giao diện người dùng cụ thể. Mặt khác, custom control là điều khiển được xây dựng từ đầu, cung cấp khả năng hiển thị, hành vi và chức năng tùy chỉnh phù hợp với các yêu cầu cụ thể.

Kết luận

Vậy là Masterskills đã cùng bạn tìm hiểu top 15 các câu hỏi phỏng vấn .NET phổ biến nhất. Bằng cách xem xét và tự làm quen với các gợi ý trả lời trên, bạn sẽ được trang bị đầy đủ để thể hiện kiến thức chuyên môn của mình và gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng tiềm năng. Hãy nhớ điều chỉnh câu trả lời cho phù hợp với trải nghiệm của riêng bạn để làm nổi bật các kỹ năng và kiến thức của bạn về .NET.

Nếu bạn cảm thấy hứng thú với các chủ đề tương tự, hãy ghé qua Blog của Masterskills để tham khảo thêm nhiều bộ câu hỏi phỏng vấn chất lượng khác nhé!

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo