32. Kiến thức kinh tế

PO là gì? Điểm giống và khác nhau giữa Invoice và PO

Đối với các cá nhân, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, PO là một khái niệm vô cùng quen thuộc, được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch vận chuyển quốc tế. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức xung quanh nội dung PO là gì, PO là viết tắt của từ gì và những điều cần biết về khái niệm này.

PO nghĩa là gì trong kinh doanh?

“PO là viết tắt của Purchase Order hay còn gọi là đơn đặt hàng – một tài liệu thương mại quan trọng trong quá trình mua bán.”

Đơn đặt hàng là hợp đồng chính thức giữa người mua và nhà cung cấp, ủy quyền cho việc mua hàng hoặc dịch vụ cụ thể. Trong đó, các chi tiết quan trọng như giá cả, số lượng, mô tả hàng hóa và điều khoản thanh toán được thể hiện rõ ràng.

Mỗi PO phải có một số duy nhất để thuận tiện trong việc theo dõi, quản lý thanh toán và vận chuyển trong tương lai. Đơn đặt hàng cũng có vai trò kiểm tra thông tin của việc giao dịch, đảm bảo rằng hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp đúng theo thời hạn và chất lượng đã cam kết.

Ví dụ: Khi một công ty đặt mua 100 chiếc máy tính từ nhà cung cấp, họ sẽ gửi PO với các thông tin cụ thể như loại máy, số lượng, giá cả và điều khoản thanh toán cho nhà cung cấp. Sau khi nhà cung cấp chấp nhận và ký vào PO, nó sẽ trở thành một hợp đồng pháp lý, cam kết đôi bên thực hiện giao dịch đúng theo các điều kiện đã thỏa thuận.

Việc sử dụng PO giúp tăng tính chính xác và minh bạch trong quá trình mua bán, giảm thiểu sự nhầm lẫn và tranh chấp. Đồng thời, nó cũng là công cụ quản lý hiệu quả giúp theo dõi các giao dịch và tạo sự thống nhất trong quá trình kinh doanh.

Điểm giống và khác nhau giữa invoice và PO là gì?

Giống nhau:

Cả hai đều là tài liệu cần thiết trong mua hàng;

Có vai trò không thể thiếu trong việc tối ưu hóa chi tiêu;

Cả hai đều bao gồm chi tiết đặt hàng cơ bản, thông tin vận chuyển, chi tiết nhà cung cấp và giá cả;

Cả hai tài liệu mua hàng đều có giá trị pháp lý.

Khác nhau:

Điểm khác biệt chính là đơn đặt hàng PO được người mua gửi cho nhà cung cấp với mục đích theo dõi và kiểm soát quá trình mua hàng. Mặt khác, hóa đơn Invoice là yêu cầu thanh toán chính thức do nhà cung cấp gửi cho người mua sau khi đơn hàng của họ được hoàn thành.

Tham khảo:   Tài sản di chuyển là gì và khi nào được miễn thuế?

Những nội dung xuất hiện trên PO

Trong một PO, chúng ta thường tìm thấy những thông tin sau đây.

– Number and date (số và ngày lập PO);

– SMasterskillsr/Buyer (thông tin người mua và người bán);

– Goods description/Commodity/Product (Mô tả hàng hóa);

– Quantity (số lượng);

– Specifications/Quality (thông số kỹ thuật);

– Unit price (đơn giá);

– Total amount (giá trị hợp đồng);

– Payment terms (điều khoản thanh toán);

– Incorterms (điều kiện giao hàng);

– Special instruction (các yêu cầu đặc biệt như discount, FOC…);

– Signature (chữ ký).

Ví dụ: Trong một PO mua sắm linh kiện điện tử, các thông tin sẽ được cung cấp một cách cụ thể và chi tiết. Số PO sẽ được ghi rõ để phân biệt với các đơn đặt hàng khác.

Ngày lập PO cũng được ghi nhận để theo dõi thời gian giao hàng và thanh toán. Thông tin liên hệ của cả người mua và người bán được cung cấp để giữ liên lạc suôn sẻ trong quá trình giao dịch.

Mô tả về hàng hóa sẽ nêu rõ các linh kiện, chi tiết kỹ thuật và số lượng cần mua. Đơn giá cho mỗi sản phẩm sẽ được xác định để tính toán tổng giá trị hợp đồng. Điều khoản thanh toán sẽ mô tả cách thức và thời hạn thanh toán để đảm bảo sự đồng thuận từ cả hai bên.

Ngoài ra, các điều kiện giao hàng và các yêu cầu đặc biệt như Discount hay FOC cũng được thể hiện rõ ràng trong PO để tránh và tranh chấp sau này. Cuối cùng, sự đồng thuận và cam kết giữa người mua và người bán được thể hiện qua việc ký tên trên PO.

Nếu thắc mắc PO là gì thì có thể thấy PO là một loại giấy tờ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự minh bạch, rõ ràng và xác lập những cam kết giữa hai bên trong quá trình mua bán. Việc có đầy đủ và chính xác thông tin trong PO sẽ đảm bảo quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ, thành công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của cả người mua và người bán.

Các loại PO thường gặp

Đơn đặt hàng tiêu chuẩn (PO)

Đơn đặt hàng tiêu chuẩn là loại mà hầu hết chúng ta đều quen thuộc. Các công ty sử dụng chúng cho các đơn đặt hàng một lần mà họ không muốn thực hiện thường xuyên.

Đơn đặt hàng theo kế hoạch (PPO – Planned purchase order)

Một đơn đặt hàng theo kế hoạch bao gồm một mức độ chi tiết tương tự như một đơn đặt hàng tiêu chuẩn, nhưng ngày giao hàng và địa điểm của nó không được xác định. Đối với những đơn đặt hàng này, thời điểm phát hành là chi tiết quan trọng nhất.

Tham khảo:   B2B là gì? Đặc trưng và lợi ích của mô hình kinh doanh B2B

Đơn đặt hàng dài hạn (BPO – Blanket purchase order)

Đây là một thỏa thuận với nhà cung cấp cho các giao dịch mua trong tương lai mà số lượng mặt hàng không xác định. BPO bao gồm các chi tiết giống như PPO, ngoại trừ số lượng mặt hàng vẫn chưa được chỉ định, cùng với chi tiết giao hàng.

Đơn đặt hàng theo hợp đồng (CPO – Contract purchase orders)

Là loại đơn đặt hàng có ít chi tiết nhất, đơn đặt hàng theo hợp đồng chỉ xác định các điều khoản và điều kiện được thương lượng giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. CPO về cơ bản là một hợp đồng nêu rõ sẽ có các đơn đặt hàng trong tương lai và cung cấp các hướng dẫn khi chúng xảy ra.

Quy trình sử dụng PO

Quy trình sử dụng đơn đặt hàng (PO) là một quá trình quan trọng trong giao dịch mua bán. Dưới đây là mô tả chi tiết từng bước trong quy trình sử dụng PO:

Bước 1: Bên mua hàng xác định nhu cầu và quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp. Thông thường, bộ phận mua hàng sẽ tham gia vào quá trình này để đảm bảo tính chính xác so với yêu cầu của công ty.

Bước 2: Bên mua hàng xuất PO cho bên bán hàng, bắt đầu quá trình mua hàng. PO sẽ chứa các thông tin quan trọng như số PO, ngày lập PO, thông tin liên hệ của người mua và người bán, mô tả chi tiết về hàng hóa hoặc sản phẩm, số lượng, thông số kỹ thuật, đơn giá và các điều khoản giao dịch.

Ví dụ: Công ty ABC muốn mua 100 bộ bàn ghế lắp ráp từ nhà cung cấp XYZ. Bộ phận mua hàng của công ty ABC sẽ lập PO với các thông tin cần thiết và gửi đến nhà cung cấp XYZ.

Bước 3: Bên bán hàng nhận PO và xác nhận có thể đáp ứng được yêu cầu của bên mua hay không. Nếu bên bán không thể thực hiện được yêu cầu trong PO, họ sẽ thông báo cho bên mua và PO sẽ bị hủy.

Ví dụ: Nhà cung cấp XYZ nhận PO từ công ty ABC và xác nhận rằng họ có đủ số lượng bàn ghế lắp ráp đáp ứng tất cả yêu cầu kỹ thuật của công ty ABC đưa ra.

Bước 4: Bên bán hàng chuẩn bị các đơn hàng dựa trên lượng đơn hàng trong kho hoặc lên lịch sản xuất để đảm bảo khả năng cung cấp hàng hoá theo đúng tiến độ yêu cầu.

Tham khảo:   Chiếm dụng vốn là gì? Mục đích của chiếm dụng vốn

Bước 5: Sau khi sản xuất đủ số lượng đơn hàng, bên bán hàng sẽ kết nối với một đơn vị vận tải (logistic) để cung cấp dịch vụ vận chuyển. Các đơn hàng sẽ được vận chuyển đến công ty ABC theo đúng số lượng và thời gian đã quy định trong PO.

Bước 6: Bên bán hàng lập hóa đơn cho đơn đặt hàng, không quên sử dụng số PO mà bên mua đã gửi để đảm bảo tính chính xác của đơn hàng và hỗ trợ quá trình kiểm tra thông tin giao hàng diễn ra một cách nhanh chóng.

Bước 7: Bên mua hàng sau khi kiểm tra hàng hóa sẽ thực hiện quá trình thanh toán cho bên bán theo các điều khoản đã quy định trong đơn đặt hàng.

Có thể nói, PO là một tài liệu quan trọng trong quá trình mua bán, giúp xác định các chi tiết chính xác và đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch. Nhờ vào PO, các doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch mua bán một cách chuyên nghiệp, đảm bảo tinh thần hợp tác và thành công trong kinh doanh. Từ nay hẳn là bạn không còn thắc mắc PO là gì nữa, đúng không nào?

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo