Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng

15 Câu Hỏi Phỏng Vấn SQL Cơ Bản Thường Gặp Nhất Và Gợi Ý Trả Lời 

Bạn đang chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn cho vị trí nhà phát triển SQL? Chúc mừng, bạn đã đến đúng chỗ. Bộ câu hỏi phỏng vấn SQL này sẽ giúp bạn cải thiện các kỹ năng SQL của mình, lấy lại sự tự tin và sẵn sàng cho công việc! Mỗi câu hỏi đi kèm với một câu trả lời đầy đủ và chi tiết nhất được Masterskills tổng hợp. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu ngay sau đây!

Giải thích mệnh đề WITH trong SQL?

Câu hỏi phỏng vấn SQL này kiểm tra hiểu biết của bạn về một trong những mệnh đề phổ biến nhất trong SQL. Mệnh đề WITH cung cấp cách một mối quan hệ xác định một mối quan hệ tạm thời, mà định nghĩa của nó chỉ có sẵn cho truy vấn mà mệnh đề WITH xảy ra. SQL áp dụng các vị từ trong mệnh đề WITH sau khi các nhóm (cluster) đã được hình thành, nhờ đó các hàm tổng hợp có thể được sử dụng.

Hãy giải thích thế nào là tính toàn vẹn của dữ liệu

Tính toàn vẹn của dữ liệu xác định độ chính xác cũng như tính nhất quán của dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Nó cũng xác định các ràng buộc toàn vẹn để thực thi các quy tắc kinh doanh trên dữ liệu khi nó được nhập vào một ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu nào khác.

các câu hỏi phỏng vấn sql
Tính toàn vẹn của dữ liệu

SQL có hỗ trợ các tính năng của ngôn ngữ lập trình không?

Đây là câu hỏi phỏng vấn SQL tương đối phổ biến. SQL đề cập đến Ngôn ngữ truy vấn tiêu chuẩn. Do đó, SQL là một ngôn ngữ nhưng không thực sự hỗ trợ ngôn ngữ lập trình. Đó là một ngôn ngữ phổ biến không có vòng lặp, câu lệnh điều kiện và phép toán logic. 

SQL không thể được sử dụng cho bất cứ điều gì khác ngoài thao tác dữ liệu. Nó là một ngôn ngữ lệnh để thực hiện các hoạt động cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của SQL là truy xuất, thao tác, cập nhật, xóa và thực hiện các thao tác phức tạp như nối trên dữ liệu có trong database.

Sự khác biệt giữa SQL và MySQL là gì?

Lại một dạng câu hỏi phỏng vấn SQL thường gặp khác. SQL là một ngôn ngữ tiêu chuẩn để truy xuất và thao tác cơ sở dữ liệu có cấu trúc. Ngược lại, MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, giống như SQL Server, Oracle hoặc IBM DB2, được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu SQL.

Các ràng buộc (Constraints) trong SQL là gì?

Các ràng buộc (Constraints) được sử dụng để xác định các quy tắc liên quan đến dữ liệu trong bảng. Nó có thể được áp dụng cho một hoặc nhiều trường trong một bảng SQL trong quá trình tạo bảng hoặc sau khi tạo bằng lệnh ALTER TABLE. Các ràng buộc bao gồm:

  • NOT NULL – Hạn chế giá trị NULL được chèn vào một cột.
  • CHECK – Xác minh rằng tất cả các giá trị trong một trường đều thỏa mãn một điều kiện.
  • DEFAULT – Tự động gán giá trị mặc định nếu không có giá trị nào được chỉ định cho trường.
  • UNIQUE – Đảm bảo các giá trị duy nhất được chèn vào trường.
  • INDEX – Lập chỉ mục một trường giúp truy xuất bản ghi nhanh hơn.
  • PRIMARY KEY – Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
  • FOREIGN KEY – Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu cho một bản ghi trong một bảng khác.
Tham khảo:   Phỏng Vấn Dựa Trên Năng Lực (Competency Based Interview) Là Gì? 

Khóa chính (Primary Key) là gì?

Khóa chính (Primary Key) là một trong các khóa ứng cử viên. Chỉ có một trong các khóa ứng cử viên được chọn là quan trọng nhất và trở thành khóa chính. Không thể có nhiều hơn một khóa chính trong một bảng.

Ràng buộc PRIMARY KEY xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng. Nó phải chứa các giá trị UNIQUE và có một ràng buộc ngầm NOT NULL. Một bảng trong SQL bị hạn chế nghiêm ngặt để có một và chỉ một khóa chính, bao gồm một hoặc nhiều trường (cột).

Sự khác biệt giữa kiểu dữ liệu CHAR và VARCHAR2 trong SQL là gì?

Cả hai kiểu dữ liệu này đều được sử dụng cho các ký tự, nhưng varchar2 được sử dụng cho các chuỗi ký tự có độ dài thay đổi, trong khi char được sử dụng cho các chuỗi ký tự có độ dài cố định. 

Ví dụ: nếu chúng ta chỉ định kiểu là char(5) thì chúng ta sẽ không được phép lưu trữ một chuỗi có độ dài khác trong biến này, nhưng nếu chúng ta chỉ định kiểu của biến này là varchar2(5) thì chúng ta sẽ được phép lưu trữ các chuỗi có độ dài thay đổi. Chẳng hạn như chúng ta có thể lưu trữ một chuỗi có độ dài 3 hoặc 4 hoặc 2 trong biến này.

Sự khác biệt giữa khóa chính (Primary Key) và các ràng buộc duy nhất (Unique Constraints) là gì?

Khóa chính (Primary Key) không thể có giá trị NULL, các ràng buộc duy nhất (Unique Constraints) có thể có giá trị NULL. Chỉ có một khóa chính trong một bảng, nhưng có thể có nhiều ràng buộc duy nhất. Khóa chính tạo chỉ mục nhóm tự động nhưng khóa duy nhất thì không.

Phép nối (join) trong SQL là gì? Liệt kê các loại join phổ biến

Các phép nối (join) SQL được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ nhiều bảng thành một tập hợp kết quả có ý nghĩa. Nó được thực hiện bất cứ khi nào bạn cần tìm nạp các bản ghi từ hai bảng trở lên. Chúng được sử dụng với câu lệnh SELECT và điều kiện nối.

câu hỏi phỏng vấn sql
Join trong SQL

Các phép nối (join) được sử dụng phổ biến nhất trong SQL bao gồm:

  • INNER JOIN
  • LEFT OUTER JOIN
  • RIGHT OUTER JOIN

Index là gì?

Index hay chỉ mục là chủ đề được khai thác rất nhiều trong các câu hỏi phỏng vấn SQL. Index là một cấu trúc đĩa được liên kết với một bảng hoặc dạng xem giúp tăng tốc độ truy xuất hàng. Nó làm giảm chi phí của truy vấn vì chi phí cao của truy vấn sẽ dẫn đến giảm hiệu suất của nó. 

Tham khảo:   100% Được Nhận Nếu Trả Lời Phỏng Vấn Giáo Viên Mầm Non Theo Cách Này

Index được sử dụng để tăng hiệu suất và cho phép truy xuất các bản ghi từ bảng nhanh hơn. Lập chỉ mục làm giảm số lượng trang dữ liệu mà chúng ta cần truy cập để tìm một trang dữ liệu cụ thể. Nó cũng có một giá trị duy nhất nghĩa là index không thể trùng lặp. Chỉ mục tạo mục nhập cho từng giá trị giúp truy xuất dữ liệu nhanh hơn.

Ví dụ: Giả sử chúng ta có một cuốn sách chứa thông tin chi tiết về các quốc gia. Nếu bạn muốn tìm hiểu thông tin về Ấn Độ, bạn sẽ lật giở từng trang sách cho đến khi nào tìm được Ấn Độ? Không, bạn có thể trực tiếp tìm được Ấn Độ nhờ vào index. Từ index, bạn có thể truy cập trang cụ thể, nơi cung cấp tất cả thông tin về Ấn Độ.

Quá trình normalization là gì?

Quá trình normalization đại diện cho cách tổ chức dữ liệu có cấu trúc trong database một cách hiệu quả. Nó bao gồm việc tạo các bảng, thiết lập các mối quan hệ giữa chúng và xác định các quy tắc cho các mối quan hệ đó. Sự không nhất quán và dư thừa có thể được kiểm tra dựa trên các quy tắc này, do đó, giúp thêm tính linh hoạt cho cơ sở dữ liệu.

Denormalization là gì?

Denormalization là quá trình chuẩn hóa ngược, trong đó lược đồ chuẩn hóa được chuyển đổi thành lược đồ có thông tin dư thừa. Hiệu suất được cải thiện bằng cách sử dụng dự phòng và giữ cho dữ liệu dự phòng nhất quán. Lý do để thực hiện normalization là chi phí hoạt động ít hơn được tạo ra trong bộ xử lý truy vấn bởi một cấu trúc được chuẩn hóa quá mức.

Truy vấn (Query) là gì?

Một truy vấn SQL được sử dụng để lấy dữ liệu cần thiết từ cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, có thể có nhiều truy vấn SQL mang lại kết quả giống nhau nhưng với mức độ hiệu quả khác nhau. 

Một truy vấn không hiệu quả có thể làm cạn kiệt tài nguyên cơ sở dữ liệu, giảm tốc độ cơ sở dữ liệu hoặc dẫn đến mất dịch vụ cho những người dùng khác. Vì vậy, điều rất quan trọng là tối ưu hóa truy vấn để có được hiệu suất cơ sở dữ liệu tốt nhất.

các câu hỏi phỏng vấn sql
Query

Unique Key là gì?

Unique Key là một hoặc một tổ hợp các trường đảm bảo tất cả các giá trị được lưu trữ trong cột sẽ là duy nhất. Nó có nghĩa là một cột không thể lưu trữ các giá trị trùng lặp. Khóa này cung cấp tính duy nhất cho cột hoặc tập hợp cột. 

Ví dụ: địa chỉ email và số thứ tự của mỗi sinh viên phải là duy nhất. SQL có thể chấp nhận một giá trị null nhưng chỉ một giá trị null trên mỗi cột. Unique Key giúp đảm bảo tính toàn vẹn của cột hoặc nhóm cột để lưu trữ các giá trị khác nhau vào một bảng.

Tham khảo:   Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Về Ô Nhiễm Môi Trường Phổ Biến Nhất

Sự khác biệt giữa Clustered và Non-clustered là gì?

Các chỉ mục được nhóm (Clustered Index) là các chỉ mục có thứ tự của các hàng trong cơ sở dữ liệu tương ứng với thứ tự của các hàng trong chỉ mục. Đây là lý do tại sao chỉ có một chỉ mục được nhóm có thể tồn tại trong một bảng nhất định, trong khi đó, nhiều chỉ mục không được nhóm có thể tồn tại trong bảng.

Sự khác biệt duy nhất giữa các chỉ mục được nhóm và không được nhóm (non-clustered) là trình quản lý cơ sở dữ liệu cố gắng giữ dữ liệu trong database theo cùng thứ tự như các khóa tương ứng xuất hiện trong chỉ mục được nhóm.

Các chỉ mục phân cụm có thể cải thiện hiệu suất của hầu hết các hoạt động truy vấn vì chúng cung cấp đường dẫn truy cập tuyến tính tới dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

Kết 

Vậy là Masterskills đã cùng bạn tìm hiểu các câu hỏi phỏng vấn SQL thường gặp nhất cùng một số gợi ý trả lời. Bạn hoàn toàn có thể thêm một vài ví dụ nhỏ cho từng câu trả lời để người phỏng vấn thấy được kinh nghiệm thực tế của bản thân. Nếu cảm thấy hứng thú với các chủ đề tương tự, hãy ghé qua Blog của Masterskills để tìm đọc thêm nhiều nội dung thú vị khác nhé!

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo