12. Quản Trị Thương Hiệu, Chiến Lược Kinh Doanh

Quản trị thương hiệu: Quy trình & Cách thực hiện

1. Quản trị thương hiệu là gì?

Quản trị thương hiệu là toàn bộ quá trình đưa ra quyết định chính sáchchiến lượcmục tiêu và nguyên tắc trong xây dựng và phát triển thương hiệu.

Quản trị thương hiệu tham gia vào toàn bộ quá trình xây dựng thương hiệu từ việc nghiên cứu, tạo lập thương hiệu, thiết kế thương hiệu đến truyền thông và duy trì thương hiệu.

Tuy nhiên cần hiểu rõ rằng, hoạt động quản trị khác với quản lý và thực thi trực tiếp – người quản trị ra quyết định chiến lược và kiểm soát mục tiêu tổng thể, trong khi quản lý cấp trung có trách nhiệm tổ chức triển khai và kiểm soát hoạt động cụ thể để đạt mục tiêu.

Quản trị thương hiệu cũng giống như quản trị doanh nghiệp đều bao hàm từ tạo lập, duy trì, phát triển và chúng gắn kết chặt chẽ với nhau.

Quản trị thương hiệu bắt đầu bằng việc có một kiến ​​thức thấu đáo về thuật ngữ “thương hiệu”. Nó bao gồm phát triển một lời hứa, thực hiện lời hứa đó và duy trì nó.

Tương đương với việc xác định thương hiệu, định vị thương hiệu và cung cấp, duy trì thương hiệu.

Quản trị thương hiệu không có gì khác ngoài một nghệ thuật tạo ra và duy trì thương hiệu, khiến khách hàng gắn bó với doanh nghiệp của bạn.

2. Tại sao phải quản trị thương hiệu?

Bất kể ngành nào, bất kể số năm kinh nghiệm hay quy mô của thương hiệu của bạn, quản trị thương hiệu là công cụ để tiếp tục thành công. Dưới đây là năm lý do tại sao quản trị thương hiệu lại quan trọng:

2.1. Bạn có một thương hiệu cần phải duy trì

Một khi bắt đầu kinh doanh, thương hiệu gắn chặt với sự thành công của doanh nghiệp, là động lực tăng trưởng bền vững, giúp doanh nghiệp tiếp tục tiến lên bất chấp mọi biến động.

Do đó, bạn cần phải duy trì thương hiệu.

Quản trị thương hiệu bao gồm hai giai đoạn chính: Thiết lập thương hiệu và Duy trì thương hiệu.

Trong đó:

  • Thiết lập thương hiệu cũng có nhiều công đoạn bao gồm Thiết lập nền tảng thương hiệu và Xây dựng nhận thức thương hiệu (Brand Awareness).
  • Duy trì thương hiệu là duy trì, giữ vững nhận thức đã xây dựng được hoặc phục hồi thương hiệu nếu có vấn đề gì xảy ra.

Để thiết lập thương hiệu và Duy trì thương hiệu hiệu quả bạn cần xác định và xây dựng các điểm bán hàng độc đáo để tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.

Tuy nhiên, đến một thời điểm nào đó, các USP hiện có có thể bị san lấp. Do đó, bạn cần liên tục tạo ra thêm các USP để bản thân luôn nổi bật, duy trì vị thế của bạn.

2.2. Mọi người phải biết thương hiệu của bạn để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn

Nhận thức về thương hiệu là một thành phần quan trọng của quản trị thương hiệu. Nếu khách hàng không biết bạn là ai hoặc không nghĩ đến thương hiệu của bạn khi đến lúc quyết định mua hàng, họ sẽ mua sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

Để khách hàng tiềm năng biết đến thương hiệu của bạn, điều quan trọng là phải quảng bá nó thông qua các hoạt động truyền thông, marketing. Tất cả các thông điệp phải được thiết kế giúp xây dựng nhận thức về thương hiệu, xuất phát từ các USP.

2.3. Để có được và giữ chân khách hàng

Trong khi khách hàng cần phải biết thương hiệu của bạn để mua nó, thương hiệu của bạn cũng cần biết khách hàng của mình để tiếp cận họ, có được họ.

Tuy nhiên, không dừng lại ở đó, bạn cần phải giữ chân khách hàng – nhóm giúp bạn tạo ra 80% doanh thu.

Để làm được việc này, bạn cần quản trị thương hiệu hiệu quả.

Người quản trị thương hiệu cần biết thị trường mục tiêu cũng như thói quen chi tiêu và tiêu dùng của họ, đồng thời điều chỉnh vị trí truyền thông và marketing cho phù hợp – để có khách hàng.

Bên cạnh đó, luôn nỗ lực xây dựng lòng trung thành của khách hàng, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng để thỏa mãn những gì khách hàng muốn – để giữ chân khách hàng.

Cân đối giữa truyền thông, marketing với chất lược sản phẩm, dịch vụ khách hàng là quan trọng để tránh tình trạng:

  • Quảng cáo nhiều nhưng bán được ít
  • Ít khách hàng quay lại mua hàng
  • Nhiều phản hồi tiêu cực

Khi được thực hiện tốt, dịch vụ khách hàng sẽ cho phép một thương hiệu nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh, thu hút khách hàng hiện tại và tương lai, đồng thời củng cố bản sắc thương hiệu.

Dịch vụ khách hàng tốt biến khách hàng trở thành khách hàng trung thành.

Khách hàng trung thành có xu hướng mang lại các phản hồi tích cực và giá trị kinh doanh hiệu quả hơn trong tương lai.

2.4. Tính nhất quán xuyên suốt một thương hiệu là rất quan trọng

Thương hiệu phải truyền tải một giai điệu và cảm nhận nhất quán ở mọi điểm tiếp xúc với thương hiệu. Các nhà quản trị thương hiệu làm việc để đảm bảo rằng cả khía cạnh hữu hình và vô hình của một thương hiệu đều phù hợp với nhau.

Điều này bao gồm:

  • Logo
  • Bao bì
  • Chất lượng sản phẩm/ dịch vụ
  • Chiến dịch tiếp thị
  • Trải nghiệm, cảm xúc của khách hàng khi tương tác với thương hiệu

Một thương hiệu được quản trị tốt sẽ thể hiện tiếng nói nhất quán ra bên ngoài, phản ánh rõ ràng văn hóa và giá trị thông qua các phương tiện truyền thông, bao gồm: Trang web, Blog, Mạng xã hội…

Một khi tiếng nói đều phát ra giống nhau ở mọi nơi, khả năng truyền tải thông điệp được cộng hưởng. Từ đó, việc xây dựng nhận thức trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Để có được sự nhất quán, các thương hiệu thường tạo ra các bản hướng dẫn như Brand Guideline, Logo Guideline… các bản hướng dẫn này đưa ra các nguyên tắc, phong cách, phông chữ, màu sắc, lời nói … để tất cả những người tham gia áp dụng.

Các công ty lớn, đặc biệt là những công ty có chi nhánh, phải hết sức cẩn thận để đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ thương hiệu.

Công ty càng phức tạp, càng có nhiều khả năng chi nhánh hoặc nhà cung cấp sử dụng thông điệp lỗi thời hoặc không chính xác hoặc không hỗ trợ nhận diện thương hiệu.

Do đó, Quản trị thương hiệu hiệu quả là cần kiểm tra toàn bộ thương hiệu một cách tỉ mỉ để đảm bảo thương hiệu đang được truyền thông rõ ràng và đáng tin cậy trên tất cả các kênh.

Tham khảo:   10 Quan niệm sai lầm phổ biến về thương hiệu

2.5. Duy trì không bao giờ kết thúc trong quản trị thương hiệu

Một khi thương hiệu của bạn đã được tạo ra, công việc duy trì nó không bao giờ ngừng lại. Nếu không, hình ảnh của một thương hiệu sẽ dần bị mai một.

Duy trì thương hiệu không phải là duy trì so với những thứ bạn có, mà là so với đối thủ cạnh tranh.

Vì nhận thức là thứ thay đổi liên tục, một khi có thương hiệu khác chen vào, vị trí của bạn có thể bị đẩy xuống.

Do đó, người làm quản trị thương hiệu có trách nhiệm liên tục tinh chỉnh và cải tiến thương hiệu, đảm bảo rằng:

  • Logo, ​​Slogan và thông điệp phải tuân thủ các nguyên tắc thương hiệu và nổi bật
  • Các bản cập nhật trên mạng xã hội nên truyền tải một giai điệu và cảm giác thương hiệu tương tự như trên website hay tại điểm bán hàng trực tiếp.
  • Và tất cả các tương tác với thương hiệu của bạn nên củng cố tích cực nhận diện thương hiệu của bạn.

Tất cả hướng tới việc xây dựng một thương hiệu có giá trị, không ngừng lớn mạnh so với hiện tại, nổi bật so với đối thủ để đóng nhiều hơn vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.

3. Quy trình quản trị thương hiệu

Để có thể quản trị thương hiệu tốt, bạn cần hiểu rõ về quy trình quản trị thương hiệu và những việc cần thực hiện, quy trình quản trị thương hiệu có 5 bước:

  • Bước 1: Xác định và Thiết lập Giá trị và Định vị Thương hiệu
  • Bước 2: Thiết kế thương hiệu
  • Bước 3: Truyền thông, tiếp thị thương hiệu
  • Bước 4: Đo lường và phân tích thương hiệu
  • Bước 5: Tăng trưởng và duy trì giá trị thương hiệu

Bước 1: Xác lập Giá trị và Định vị Thương hiệu

Bước đầu tiên của quy trình quản trị thương hiệu là xác lập giá trị và định vị thương hiệu. Điều này bắt đầu với sự hiểu biết rõ ràng và ngắn gọn về những gì thương hiệu sẽ đại diện và nó nên được định vị như thế nào so với các đối thủ cạnh tranh.

Theo Philip Kotler – Định vị Thương hiệu là hành động thiết kế hình ảnh và đề xuất giá trị của công ty để nó chiếm một vị trí khác biệt và có giá trị trong tâm trí người tiêu dùng mục tiêu”.

Bao gồm những mục chính dưới đây:

Mental Map

Mental Map (Bản đồ tinh thần) là hình ảnh mô tả trực quan hoặc nhận thức theo quan điểm về các mối liên hệ khác nhau được liên kết với thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.

Note: Cách vẽ Mental Map giống như vẽ bản đồ tư duy.

Points of Difference

Điểm khác biệt (Points of Difference) thuyết phục người tiêu dùng về các thuộc tính hoặc lợi ích mà người tiêu dùng liên kết chặt chẽ với thương hiệu và tin rằng họ không thể tìm thấy điều tương tự trong thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.

Points of Parity

Điểm ngang bằng (Points of Parity) ý chỉ một sản phẩm có các điểm ngang bằng, tương tự với sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh, khiến người tiêu dùng tin rằng thương hiệu đó “đủ tốt” để được đưa vào danh sách lựa chọn.

Core Brand Associations

Liên kết thương hiệu (Core Brand Associations) là sự kết nối tinh thần, một từ, hình ảnh hoặc khái niệm… xuất hiện nhanh chóng trong đầu người tiêu dùng.

Sự liên kết này có thể tích cực hoặc tiêu cực và nó ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng.

Có nhiều loại liên kết, điều cần thiết là tìm ra liên kết phù hợp là tích cực xây dựng liên kết đó:

  • Dựa trên người nổi tiếng (ví dụ: Đại sứ thương hiệu Oppo – Sơn Tùng M-TP)
  • Dựa trên người sáng lập (ví dụ: Skims của Kim Kardashian)
  • Dựa trên nhân vật (ví dụ: Ứng dụng học ngoại ngữ Doulingo – Cú Dou)
  • Liên kết từ hoặc dòng giới thiệu (ví dụ: Dòng giới thiệu “Just do it” của Nike)
  • Dựa trên hoạt động (ví dụ: The North Face và các hoạt động mạo hiểm)
  • Dựa trên sự sang trọng (ví dụ: Đồng hồ Rolex)
  • Dựa trên dịch vụ khách hàng (ví dụ: Zappos)

Ví dụ, khi bạn nghĩ đến ô tô điện, bạn có thể nghĩ đến Tesla. Giày thể thao – Adidas hoặc Tìm kiếm gì đó – Google.

Brand Mantra

Brand Mantra là một cụm từ ngắn thể hiện bản chất hoặc tinh thần không thể chối cãi của định vị thương hiệu. Nó tương tự như bản chất thương hiệu hoặc lời hứa thương hiệu cốt lõi còn được gọi là Brand DNA.

Brand Mantra có nhiều hình thức khác nhau:

  • Slogan
  • Tagline
  • Baseline
  • Headline

Cho dù có nhiều hình thức khác nhau, mục đích khác nhau đều có sứ mệnh truyền tải thông điệp liên quan đến Big Ideas.

Note: Vì ý nghĩa tương tự tụng kinh, niệm chú – sử dụng để tác động đến tâm trí nên các công cụ này được được gọi chung là Brand Mantra (Thần chú thương hiệu)

Frame of reference

Xác định thị trường mục tiêu và bản chất của cạnh tranh

Bước 2: Thiết kế thương hiệu

Sau khi đã thiết lập, xác định các giá trị và định vị thương hiệu, điều tiếp theo là cần trực quan hóa chúng – thiết kế thương hiệu.

Thiết kế thương hiệu là việc tạo ra các thành phần thương hiệu hay còn gọi là bộ nhận diện thương hiệu bao gồm:

  • Tên thương hiệu
  • Logo
  • Biểu tượng
  • Bao bì
  • Slogan
  • Nhận diện văn phòng
  • Nhận diện điểm bán
  • Ấn phẩm marketing

Tất cả các điểm tiếp xúc cần phải được điều chỉnh bằng phần tử trực quan nào đó, tạo điều kiện hình thành các liên tưởng thương hiệu mạnh, thuận lợi và độc đáo. Từ đó nâng cao nhận thức về thương hiệu và khơi gợi những đánh giá và cảm nhận tích cực về một thương hiệu.

Các nhà quản trị thương hiệu cần tham gia sâu vào việc thiết kế thương hiệu, chỉ đạo áp dụng quy trình thực hiện chặt chẽ để đảm bảo các thành phần thương hiệu được rạo ra cung cấp đủ sức mạnh mong muốn.

Bước 3: Truyền thông thương hiệu

Truyền thông thương hiệu cũng là hoạt đồng nằm trong quản trị thương hiệu, đây là bước tiếp theo sau khi đã có được thương hiệu trực quan.

Truyền thông, tiếp thị thương hiệu là hoạt động chính giúp khách hàng biết đến thương hiệu, xây dựng nhận thức thương hiệu của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.

Các chương trình tiếp thị và sản phẩm, giá cả, phân phối và chiến lược truyền thông đóng góp lớn nhất và có thể tạo ra các liên kết thương hiệu mạnh mẽ, độc đáo và thuận lợi theo nhiều cách khác nhau.

Tham khảo:   3 Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp

Cố gắng liên kết thương hiệu với các yếu tố nhất định như quốc gia, nhân vật, sự kiện thể thao hoặc văn hóa trong tâm trí người tiêu dùng và tận dụng những liên tưởng này để cải thiện giá trị thương hiệu của mình, thông qua:

  • Các công ty (thông qua các chiến lược xây dựng thương hiệu)
  • Các quốc gia (thông qua việc xác định xuất xứ sản phẩm)
  • Các kênh phân phối (thông qua chiến lược kênh)
  • Các thương hiệu khác (thông qua đồng thương hiệu)
  • Nhân vật (thông qua cấp phép)
  • Người phát ngôn (thông qua hoạt động chứng thực)
  • Sự kiện (thông qua tài trợ)
  • Các nguồn bên thứ ba khác (thông qua giải thưởng hoặc bài đánh giá)

Dựa theo chiến lược và đặc điểm của người tiêu dùng mục tiêu mà xác định phương pháp truyền thông phù hợp. Trong đó, truyền thông tích hợp trên Digital đang là xu hướng.

Bước 4: Đo lường, phân tích thương hiệu

Để hiểu tác động của các chương trình truyền thông, tiếp thị thương hiệu, điều quan trọng là phải đo lường và phân tích quả hoạt động của thương hiệu.

Trong đó cần:

Brand Audit

Kiểm toán Thương hiệu là một cuộc kiểm tra toàn diện về thương hiệu và tìm ra các nguồn vốn chủ sở hữu của nó để đề xuất các cách cải thiện và tận dụng nó.

Kiểm toán thương hiệu cần được triển khai định kỳ, trong đó:

  • Kiểm tra thương hiệu (bên cung): Một hồ sơ toàn diện hiện tại về cách tất cả các sản phẩm và dịch vụ được gắn thương hiệu và bán trên thị trường.
  • Khám phá thương hiệu (bên cầu): Tìm hiểu thông tin chi tiết về cách người tiêu dùng cảm nhận về thương hiệu.

Brand tracking studies

Thu thập thông tin từ khách hàng về hiệu quả hoạt động của thương hiệu trên một số khía cạnh chính mà nhà tiếp thị có thể xác định trong cuộc đánh giá thương hiệu hoặc các phương tiện khác.

Brand Value chain

Chuỗi giá trị thương hiệu là một cách tiếp cận có cấu trúc để đánh giá các nguồn gốc các giá trị thương hiệu và cách các hoạt động tiếp thị tạo ra giá trị thương hiệu. Nó giúp hiểu rõ hơn về tác động của các khoản đầu tư và chi tiêu tiếp thị thương hiệu.

Hệ thống đo lường tài sản thương hiệu

Xây dựng các công cụ hoặc bộ quy trình nghiên cứu, đo lường tài sản thương hiệu để cung cấp thông tin chính xác, có thể hành động và kịp thời nhằm đưa ra các quyết định chiến thuật tốt nhất có thể trong thời gian ngắn và dài hạn.

  • Điều lệ tài sản thương hiệu: Chính thức hóa quan điểm của công ty về giá trị thương hiệu thành một tài liệu và cung cấp các hướng dẫn chung cho các nhà quản lý tiếp thị trong công ty cũng như các đối tác tiếp thị chính bên ngoài công ty.
  • Báo cáo tài sản thương hiệu: Tập hợp các kết quả của cuộc khảo sát về giá trị tài sản thương hiệu và các báo cáo có liên quan khác.
  • Trách nhiệm về tài sản thương hiệu: Quản lý cấp cao phải được chỉ định giám sát cách xử lý tài sản thương hiệu trong tổ chức.

Bước tiếp theo liên quan đến việc tăng trưởng và duy trì giá trị thương hiệu.

Bước 5: Tăng trưởng và duy trì giá trị thương hiệu

Duy trì và tăng trưởng tài sản thương hiệu có thể khá khó khăn. Rất nhiều doanh nghiệp có thể xác lập thương hiệu, chi cho truyền thông và tiếp thị, nhưng hiệu quả tăng trưởng không phải lúc nào cũng đạt được.

Và khi tăng trưởng không đạt được, kéo theo khó khăn cả trong việc duy trì giá trị thương hiệu.

Chính vì thế, để đạt được sự tăng trường và duy trì thương hiệu doanh nghiệp cần thực hiện bước 4, bước 3. Liên tục theo dõi, phân tích để tìm cách truyền thông hiệu quả hơn.

Ngoài ra, cần:

Xây dựng kiến trúc thương hiệu

Trong quá trình xây dựng, phát triển doanh nghiệp bạn có thể tạo ra thương hiệu mới hay mua bán, sáp nhập thương hiệu. Các thương hiệu mới cần được tích hợp hiệu quả và đóng góp vào sự phát triển chung.

Khi đó, bạn cần một kiến trúc thương hiệu phù hợp.

Bạn có thể xác định kiến trúc thương hiệu từ khi tạo lập thương hiệu, nhưng trong giai đoạn này mới cần hoạt động thực sự.

Có 4 kiểu kiến trúc thương hiệu phổ biến:

  • Branded house
  • House of Brands
  • Endorsed
  • Hybrid

Bằng cách nắm bắt mối quan hệ xây dựng thương hiệu giữa các sản phẩm / dịch vụ khác nhau mà công ty bạn có, tinh chỉnh, sắp xếp theo một kiến trúc phù hợp bạn có thể tạo ra một nhận thức rõ ràng, trực quan cho người tiêu dùng về thương hiệu của bạn.

Không những vậy, kiến trúc thương hiệu rõ ràng, phù hợp giúp quá trình quản trị thương hiệu trở nên dễ dàng, hạn chế được các rủi ro về thương hiệu.

Quản lý tài sản thương hiệu theo thời gian

Đưa ra quan điểm dài hạn cũng như ngắn hạn về các quyết định tiếp thị vì chúng sẽ ảnh hưởng đến sự thành công của các chương trình tiếp thị trong tương lai.

  • Củng cố Thương hiệu: Giá trị thương hiệu được củng cố bằng các hành động truyền thông, tiếp thị nhất quán nhằm củng cố nhận thức thương hiệu và hình ảnh thương hiệu.
  • Phục hồi thương hiệu: Việc phục hồi thương hiệu đòi hỏi phải thu hồi lại các nguồn tài sản thương hiệu đã mất, kém hiệu quả hoặc các tài sản thương hiệu mới được xác định và thiết lập.

Quản lý giá trị thương hiệu qua ranh giới địa lý, phân khúc thị trường và văn hóa

Trong quá trình quản trị thương hiêu, các nhà quản trị, tiếp thị cần tính đến các yếu tố quốc tế, các loại người tiêu dùng khác nhau và cần xây dựng sự công bằng bằng nghiên cứu cụ thể.

Tìm hiểu rõ đặc điểm, hành vi của các khu vực địa lý hoặc phân khúc thị trường mới khi mở rộng thương hiệu ra nước ngoài hoặc vào các phân khúc thị trường mới.

Đăng ký để nhận những nội dung hay nhất, mới nhất về xây dựng thương hiệu và phát triển doanh nghiệp từ Sao Kim Branding

4. 10 Cách quản trị thương hiệu hiệu quả

Quản trị thương hiệu nhất quán và hiệu quả trên quy mô lớn có thể rất khó khăn, nhưng với cách quản trị phù hợp, thương hiệu không chỉ có thể duy trì mà còn cải thiện và phát triển để mang lại trải nghiệm tối ưu cho khách hàng.

4.1. Thiết lập nguyên tắc

Phác thảo các nguyên tắc về cách thương hiệu nên được thể hiện. Trình bày chi tiết các quy tắc nội dung mà thương hiệu phải đáp ứng, từ màu sắc và phông chữ chính xác, logo, ​​đến bản quyền hình ảnh và các trường hợp sử dụng.

Tham khảo:   Tính cách thương hiệu là gì? Tất tần tật về Brand Personality

Luôn cập nhật và viết ra các nguyên tắc, làm cho nó dễ dàng truy cập, tra cứu và rõ ràng cho tất cả mọi người tham gia sử dụng tài sản thương hiệu.

4.2. Đào tạo nhân viên

Các nguyên tắc hoạt động tốt nhất khi mọi người hiểu tại sao chúng được áp dụng. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ, ghi nhớ các quy trình, lý do và biết vận dụng trong từng tình huống cụ thể. Các hướng dẫn này phải được giải thích cơ sở lý luận.

Việc hiểu rõ các quy tắc giúp nhân viên đưa ra quyết định nhanh chóng và tránh được những lựa chọn kém cỏi trong tương lai.

4.3. Hướng dẫn bên thứ ba

Đường dây liên lạc giữa nhà cung cấp và nhà tư vấn không phải lúc nào cũng trực tiếp như trong công ty. Chính vì thế, bạn cần hướng dẫn cụ thể cho bên thứ ba, cung cấp khả năng truy cập dễ dàng vào các tài liệu về tài sản thương hiệu.

Xây dựng để kịp thời làm mới hoặc cập nhật cho đối tác về những thay đổi đều có thể là những phương pháp hay nhất việc duy trì tính nhất quán thương hiệu.

Nếu thực tế, hãy đưa các bên thứ ba vào bất kỳ hệ thống quản lý nội dung nào.

4.4. Xây dựng quy trình làm việc

Quy trình làm việc với các điểm hành động rõ ràng cho phép nhân viên đưa ra lựa chọn đúng đắn trong việc sử dụng tài sản và giúp họ hiểu phạm vi nhiệm vụ của mình. Tính minh bạch trong quy trình làm việc cho phép cộng tác tốt hơn và ít hiểu lầm hoặc trùng lặp nỗ lực hơn.

Quy trình làm việc cần được giải thích rõ ràng, mô hình hóa, dễ tra cứu và đáp ứng nhiều tình huống.

4.5. Tập trung hóa tài sản thương hiệu

Nếu có thể, hãy tập trung hóa tài sản thương hiệu để dễ dàng tiếp cận và minh bạch. Với tất cả nội dung được tập hợp 1 nơi, người tham gia sẽ dễ dàng hơn xem nội dung nào cần cập nhật, chỗ cần lấp đầy và tài sản nào thuộc quyền sử dụng của công ty, mà không lãng phí tiền vào việc sao chép nội dung hoặc tạo ra các vấn đề về quyền.

Giống như công ty về công nghệ thường tạo ra phần Docs để hướng dẫn mọi người sử dụng.

Quản trị thương hiệu cần tập trung hóa tài sản thành một thư viện, tốt nhất là online (như một website) để truy cập dễ dàng.

Dưới đây là 3 công cụ tốt nhất có thể hỗ trợ miễn phí:

4.6. Tạo điều kiện cho marketing theo khu vực

Các tài sản thương hiệu tập trung, online giúp bạn dễ dàng điều chỉnh hoạt động tiếp thị theo cách tiếp cận khách hàng được cá nhân hóa, tùy chỉnh hơn. Việc chọn nội dung phù hợp nhất, tạo một phiên bản duy nhất, được khu vực hóa và cung cấp lại cho doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn.

Điều đó cũng có nghĩa là các văn phòng phụ trách từng khu vực cũng có một “nguồn chân lý duy nhất” để phát triển thương hiệu. Cho dù có khoảng cách địa lý, sự gắn kết thương hiệu vẫn được duy trì.

4.7. Mang thương hiệu và Trải nghiệm khách hàng đến gần nhau hơn

Quản trị thương hiệu thường là một chính sách chủ động được tạo ra và phát triển từ doanh nghiệp, trong khi trải nghiệm của khách hàng được tạo bởi các tương tác của khách hàng.

Tập trung quản lý tài sản thương hiệu có nghĩa là những người tham gia vào trải nghiệm khách hàng có thể phản hồi lại cho tổ chức, cho phép tổ chức phản ứng nhanh chóng và phát triển thương hiệu trên cơ sở hiểu biết sâu sắc có giá trị này.

9. Quan tâm đến tốc độ mở rộng

Việc tập trung hóa các tài sản cho phép các tài sản ‘chính’ duy nhất sau đó có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng đang thay đổi, chẳng hạn như nội địa hóa nhanh chóng cho các thị trường mới.

Nhưng quá tập trung, quá quy tắc cũng như chi tiết hóa quá mức cũng làm tăng chi phí và hạn chế khả năng mở rộng.

Do đó, quản trị thương hiệu yêu cầu thiết lập linh động hơn, giảm thiểu sự trùng lặp và tăng tốc quy trình làm việc, từ đó cho phép công ty đầu tư vào việc phát triển kinh doanh ở những nơi khác.

10. Cải thiện mức độ liên quan

Thị trường – và người tiêu dùng – thay đổi nhanh chóng. Các công ty phải bắt kịp xu hướng và thị hiếu thay đổi. Với một nguồn tài sản duy nhất, việc xác định khu vực nào cần được xem xét và tài sản nào cần được cập nhật để đáp ứng những nhu cầu thay đổi này trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, cho phép công ty duy trì hoạt động phù hợp một cách hiệu quả, đối mặt với các đối thủ cạnh tranh chậm hơn.

Nhưng cũng cần lưu ý, thay đổi, cập nhật thương hiệu mại lại những rủi ro không nhỏ.

  Viện Đào Tạo Kỹ Năng Masterskills chuyên Đào Tạo tại Doanh Nghiệp (In-house) trên Toàn Quốc  
G

0903966729

1
Hỗ trợ bạn qua Zalo